Bản dịch của từ Sit in on trong tiếng Việt

Sit in on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sit in on (Verb)

sˈɪt ɨn ˈɑn
sˈɪt ɨn ˈɑn
01

Tham dự một cuộc họp hoặc sự kiện mà không tham gia tích cực.

To attend a meeting or event without participating actively.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quan sát một lớp học hoặc buổi họp như một khách mời.

To observe a class or session as a visitor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sit in on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
[...] They may not have the energy or enthusiasm to and learn about something [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting
[...] Furthermore, on a bus or train is also a great time to relax and read a book [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting
IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Nowadays, individuals may together at a table but remain engrossed in their smartphones, creating an emotional distance among them [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] These days, many families do not have time to down together to share a meal [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021

Idiom with Sit in on

Không có idiom phù hợp