Bản dịch của từ Sit on trong tiếng Việt
Sit on

Sit on (Verb)
Many students sit on benches during lunch at Lincoln High School.
Nhiều học sinh ngồi trên ghế dài trong giờ ăn trưa tại trường Lincoln.
They do not sit on the floor during the meeting.
Họ không ngồi trên sàn trong cuộc họp.
Do you sit on the chairs at the community center?
Bạn có ngồi trên ghế tại trung tâm cộng đồng không?
Sit on (Phrase)
Many people sit on benches in Central Park every day.
Nhiều người ngồi trên ghế ở Central Park mỗi ngày.
They do not sit on the grass during the concert.
Họ không ngồi trên cỏ trong buổi hòa nhạc.
Where do children sit on the playground?
Trẻ em ngồi ở đâu trên sân chơi?
Cụm động từ "sit on" mang nghĩa là ngồi trên một bề mặt nào đó hoặc giữ một vị trí trong một tổ chức, ủy ban. Trong tiếng Anh, "sit on" có thể được sử dụng để chỉ việc tham gia hoạt động của các tổ chức như ủy ban hay hội đồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ý nghĩa hoặc cách sử dụng, chỉ khác biệt ở cách phát âm không đáng kể.
Cụm từ "sit on" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "sit" được lấy từ từ Proto-Germanic *sitwan, và "on" từ tiếng Old English "on". Nguyên nghĩa của từ "sit" chỉ hành động ngồi, trong khi "on" diễn tả vị trí. Khi kết hợp, "sit on" mang ý nghĩa ngồi trên một bề mặt nào đó. Trong bối cảnh hiện tại, cụm từ này thường chỉ vị trí vật lý, hoặc biểu thị sự quản lý, giám sát một vấn đề hay trách nhiệm nào đó.
Cụm từ "sit on" thường có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh có thể mô tả hành động một cách cụ thể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "sit on" thường được sử dụng để chỉ hành động ngồi xuống hoặc vị trí của một vật thể trên bề mặt khác. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ, như trong các cuộc thảo luận về việc trì hoãn quyết định hoặc không tham gia vào một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



