Bản dịch của từ Sit on trong tiếng Việt

Sit on

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sit on (Verb)

sˈɪt ˈɑn
sˈɪt ˈɑn
01

Nghỉ ngơi với cơ thể được đỡ bằng mông hoặc đùi; để được ngồi.

To rest with the body supported by the buttocks or thighs to be seated.

Ví dụ

Many students sit on benches during lunch at Lincoln High School.

Nhiều học sinh ngồi trên ghế dài trong giờ ăn trưa tại trường Lincoln.

They do not sit on the floor during the meeting.

Họ không ngồi trên sàn trong cuộc họp.

Do you sit on the chairs at the community center?

Bạn có ngồi trên ghế tại trung tâm cộng đồng không?

Sit on (Phrase)

sˈɪt ˈɑn
sˈɪt ˈɑn
01

Ở trong một vị trí mà cơ thể bạn được hỗ trợ bởi mặt đất hoặc bởi một cái gì đó khác.

To be in a position where your body is supported by the ground or by something else.

Ví dụ

Many people sit on benches in Central Park every day.

Nhiều người ngồi trên ghế ở Central Park mỗi ngày.

They do not sit on the grass during the concert.

Họ không ngồi trên cỏ trong buổi hòa nhạc.

Where do children sit on the playground?

Trẻ em ngồi ở đâu trên sân chơi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sit on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
[...] They may not have the energy or enthusiasm to and learn about something [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting
[...] Furthermore, on a bus or train is also a great time to relax and read a book [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting
IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Nowadays, individuals may together at a table but remain engrossed in their smartphones, creating an emotional distance among them [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] These days, many families do not have time to down together to share a meal [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021

Idiom with Sit on

Không có idiom phù hợp