Bản dịch của từ Sitcom trong tiếng Việt

Sitcom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sitcom (Noun)

sˈɪtkɑm
sˈɪtkɑm
01

Một tình huống hài.

A situation comedy.

Ví dụ

I watch a sitcom every night for a good laugh.

Tôi xem một bộ phim hài tình huống mỗi đêm để cười.

She doesn't enjoy sitcoms because she prefers dramas.

Cô ấy không thích phim hài tình huống vì cô ấy thích phim tình cảm.

Do you think sitcoms are more popular than reality shows?

Bạn nghĩ rằng phim hài tình huống phổ biến hơn chương trình thực tế không?

Dạng danh từ của Sitcom (Noun)

SingularPlural

Sitcom

Sitcoms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sitcom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
[...] It is unfair to suggest that they must be educated on social issues when they are simply wanting to escape by watching their favourite or cartoon [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020

Idiom with Sitcom

Không có idiom phù hợp