Bản dịch của từ Sitcom trong tiếng Việt

Sitcom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sitcom (Noun)

sˈɪtkɑm
sˈɪtkɑm
01

Một tình huống hài.

A situation comedy.

Ví dụ

I watch a sitcom every night for a good laugh.

Tôi xem một bộ phim hài tình huống mỗi đêm để cười.

She doesn't enjoy sitcoms because she prefers dramas.

Cô ấy không thích phim hài tình huống vì cô ấy thích phim tình cảm.

Dạng danh từ của Sitcom (Noun)

SingularPlural

Sitcom

Sitcoms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sitcom/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.