Bản dịch của từ Sitcom trong tiếng Việt
Sitcom

Sitcom (Noun)
I watch a sitcom every night for a good laugh.
Tôi xem một bộ phim hài tình huống mỗi đêm để cười.
She doesn't enjoy sitcoms because she prefers dramas.
Cô ấy không thích phim hài tình huống vì cô ấy thích phim tình cảm.
Do you think sitcoms are more popular than reality shows?
Bạn nghĩ rằng phim hài tình huống phổ biến hơn chương trình thực tế không?
Dạng danh từ của Sitcom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sitcom | Sitcoms |
Họ từ
"Sitcom" là từ viết tắt của "situational comedy", chỉ thể loại chương trình truyền hình hài hước xoay quanh các tình huống hàng ngày của một nhóm nhân vật cố định. Thuật ngữ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "sitcom" thường được sử dụng phổ biến hơn và có thể đề cập đến cả định dạng chương trình truyền hình lẫn phim điện ảnh, trong khi đó ở tiếng Anh Anh thường phân hóa rõ giữa hai định dạng này.
Từ "sitcom" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "situational comedy", có nguồn gốc từ giai đoạn đầu của thế kỷ 20. "Sitcom" được cấu tạo từ tiền tố "sit" (chỗ ngồi) và "com" (hài hước) để chỉ thể loại hài kịch diễn ra trong một bối cảnh xã hội cố định, thường là một gia đình hoặc nhóm bạn bè. Thể loại này phát triển mạnh mẽ qua các thập kỷ và phản ánh các yếu tố văn hóa và xã hội, cung cấp phong cách giải trí dễ tiếp cận và gần gũi với công chúng.
Từ "sitcom" (hài kịch truyền hình) thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các chương trình giải trí hoặc sở thích cá nhân. Trong văn hóa đại chúng, "sitcom" thường được đề cập trong ngữ cảnh phân tích các chương trình truyền hình, ví dụ như ảnh hưởng của chúng đến xã hội hoặc tính hài hước trong các tình huống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
