Bản dịch của từ Site inspection trong tiếng Việt
Site inspection
Noun [U/C]

Site inspection(Noun)
sˈaɪt ˌɪnspˈɛkʃən
sˈaɪt ˌɪnspˈɛkʃən
Ví dụ
02
Một cuộc kiểm tra một địa điểm, thường để đánh giá tính phù hợp của nó cho một mục đích nhất định.
An examination of a location, often to assess its suitability for a particular purpose.
Ví dụ
03
Một đánh giá chính thức của một công trường xây dựng, thường liên quan đến việc kiểm tra an toàn và tuân thủ các quy định.
A formal review of a construction site, often involving safety checks and compliance with regulations.
Ví dụ
