Bản dịch của từ Site inspection trong tiếng Việt

Site inspection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Site inspection (Noun)

sˈaɪt ˌɪnspˈɛkʃən
sˈaɪt ˌɪnspˈɛkʃən
01

Một cuộc kiểm tra một địa điểm, thường để đánh giá tính phù hợp của nó cho một mục đích nhất định.

An examination of a location, often to assess its suitability for a particular purpose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc kiểm tra được thực hiện để đảm bảo rằng các tiêu chuẩn hoặc điều kiện nhất định được đáp ứng tại một địa điểm cụ thể.

A check conducted to ensure that certain standards or conditions are met at a specific physical site.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đánh giá chính thức của một công trường xây dựng, thường liên quan đến việc kiểm tra an toàn và tuân thủ các quy định.

A formal review of a construction site, often involving safety checks and compliance with regulations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Site inspection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Site inspection

Không có idiom phù hợp