Bản dịch của từ Site inspection trong tiếng Việt

Site inspection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Site inspection (Noun)

sˈaɪt ˌɪnspˈɛkʃən
sˈaɪt ˌɪnspˈɛkʃən
01

Một cuộc kiểm tra một địa điểm, thường để đánh giá tính phù hợp của nó cho một mục đích nhất định.

An examination of a location, often to assess its suitability for a particular purpose.

Ví dụ

The site inspection revealed many issues with the community center's location.

Cuộc kiểm tra địa điểm đã phát hiện nhiều vấn đề với vị trí trung tâm cộng đồng.

The site inspection did not meet the standards for the new park.

Cuộc kiểm tra địa điểm không đáp ứng tiêu chuẩn cho công viên mới.

Did the site inspection include the local school and playground areas?

Cuộc kiểm tra địa điểm có bao gồm khu vực trường học và sân chơi không?

The site inspection revealed the park's need for more benches.

Cuộc kiểm tra địa điểm đã chỉ ra rằng công viên cần thêm ghế.

The site inspection did not find any safety issues at the school.

Cuộc kiểm tra địa điểm không phát hiện vấn đề an toàn nào tại trường.

02

Một cuộc kiểm tra được thực hiện để đảm bảo rằng các tiêu chuẩn hoặc điều kiện nhất định được đáp ứng tại một địa điểm cụ thể.

A check conducted to ensure that certain standards or conditions are met at a specific physical site.

Ví dụ

The site inspection revealed safety issues at the community center.

Cuộc kiểm tra địa điểm đã phát hiện các vấn đề an toàn tại trung tâm cộng đồng.

The site inspection did not meet the required health standards.

Cuộc kiểm tra địa điểm không đáp ứng các tiêu chuẩn sức khỏe yêu cầu.

Did the site inspection cover all necessary facilities in the park?

Liệu cuộc kiểm tra địa điểm có bao gồm tất cả các cơ sở cần thiết trong công viên không?

The site inspection revealed multiple safety issues at the community center.

Cuộc kiểm tra địa điểm đã phát hiện nhiều vấn đề an toàn tại trung tâm cộng đồng.

The site inspection did not meet the required health standards for schools.

Cuộc kiểm tra địa điểm không đạt tiêu chuẩn sức khỏe cần thiết cho các trường học.

03

Một đánh giá chính thức của một công trường xây dựng, thường liên quan đến việc kiểm tra an toàn và tuân thủ các quy định.

A formal review of a construction site, often involving safety checks and compliance with regulations.

Ví dụ

The site inspection revealed safety issues at the community center construction.

Cuộc kiểm tra công trình đã phát hiện vấn đề an toàn tại trung tâm cộng đồng.

The site inspection did not meet the required safety standards for schools.

Cuộc kiểm tra công trình không đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cần thiết cho trường học.

Did the site inspection include checks for environmental compliance?

Cuộc kiểm tra công trình có bao gồm kiểm tra về tuân thủ môi trường không?

The site inspection revealed serious safety issues at the community center.

Cuộc kiểm tra công trường đã phát hiện ra vấn đề an toàn nghiêm trọng tại trung tâm cộng đồng.

The site inspection did not meet the city's safety standards this month.

Cuộc kiểm tra công trường không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn của thành phố trong tháng này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/site inspection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Site inspection

Không có idiom phù hợp