Bản dịch của từ Sitemap trong tiếng Việt

Sitemap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sitemap (Noun)

sˈaɪtmˌæp
sˈaɪtmˌæp
01

Một đại diện hình ảnh hoặc dựa trên văn bản của cấu trúc của một trang web.

A visual or text-based representation of the structure of a website.

Ví dụ

The sitemap clearly outlines the social media pages of our website.

Sơ đồ trang web mô tả rõ các trang mạng xã hội của chúng tôi.

The sitemap does not include any private profiles or hidden sections.

Sơ đồ trang web không bao gồm bất kỳ hồ sơ riêng tư hoặc phần ẩn nào.

Does the sitemap show links to all social events and activities?

Sơ đồ trang web có hiển thị liên kết đến tất cả các sự kiện xã hội không?

02

Một tệp liệt kê các trang của một trang web để thông báo cho các công cụ tìm kiếm về tổ chức của nội dung trang.

A file that lists a website's pages to inform search engines about the organization of the site's content.

Ví dụ

The sitemap helps users navigate the social website effectively.

Sitemap giúp người dùng điều hướng trang web xã hội hiệu quả.

A sitemap does not guarantee better visibility on social media.

Sitemap không đảm bảo sự hiển thị tốt hơn trên mạng xã hội.

Does the sitemap include all social media pages for easy access?

Sitemap có bao gồm tất cả các trang mạng xã hội để dễ dàng truy cập không?

03

Một công cụ giúp người dùng điều hướng một trang web bằng cách cho thấy mối quan hệ giữa các phần và trang khác nhau.

A tool used to help users navigate a website by showing the relationships between various sections and pages.

Ví dụ

The sitemap shows all social events on the community website.

Sơ đồ trang web hiển thị tất cả sự kiện xã hội trên trang cộng đồng.

The sitemap does not include personal profiles of social media users.

Sơ đồ trang web không bao gồm hồ sơ cá nhân của người dùng mạng xã hội.

Does the sitemap help users find social activities easily?

Sơ đồ trang web có giúp người dùng tìm hoạt động xã hội dễ dàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sitemap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sitemap

Không có idiom phù hợp