Bản dịch của từ Sitemap trong tiếng Việt

Sitemap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sitemap (Noun)

sˈaɪtmˌæp
sˈaɪtmˌæp
01

Một đại diện hình ảnh hoặc dựa trên văn bản của cấu trúc của một trang web.

A visual or text-based representation of the structure of a website.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tệp liệt kê các trang của một trang web để thông báo cho các công cụ tìm kiếm về tổ chức của nội dung trang.

A file that lists a website's pages to inform search engines about the organization of the site's content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ giúp người dùng điều hướng một trang web bằng cách cho thấy mối quan hệ giữa các phần và trang khác nhau.

A tool used to help users navigate a website by showing the relationships between various sections and pages.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sitemap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sitemap

Không có idiom phù hợp