Bản dịch của từ Sitter trong tiếng Việt

Sitter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sitter (Noun)

sˈɪtɚ
sˈɪtəɹ
01

Người trông trẻ, vật nuôi hoặc ngôi nhà khi cha mẹ hoặc chủ sở hữu đi vắng.

A person who looks after children pets or a house while the parents or owners are away.

Ví dụ

The sitter played with the kids during the parents' date night.

Người giữ trẻ chơi với trẻ nhỏ trong đêm hẹn hò của phụ huynh.

She couldn't find a sitter for her dog when going on vacation.

Cô ấy không thể tìm thấy người giữ chó khi đi nghỉ mát.

Did you ask the sitter to water the plants while you're away?

Bạn có hỏi người giữ nhà tưới cây trong khi bạn đi không?

02

(trong thể thao) một cú bắt hoặc một cú đánh dễ dàng.

In sport an easy catch or shot.

Ví dụ

The soccer player made an easy sitter in front of the goal.

Cầu thủ bóng đá đã thực hiện một cú sút dễ dàng trước khung thành.

She missed the sitter, causing her team to lose the match.

Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội dễ dàng, khiến đội của cô ấy thua trận.

Was that a sitter? The tennis ball came straight to her.

Đó có phải là một cơ hội dễ dàng không? Quả bóng quần vợt bay thẳng đến cô ấy.

03

Một người ngồi, đặc biệt là để chụp chân dung hoặc kiểm tra.

A person who sits especially for a portrait or examination.

Ví dụ

The sitter for the portrait arrived late to the studio.

Người ngồi để vẽ đã đến muộn tới phòng studio.

The sitter failed to show up for the speaking test.

Người ngồi không xuất hiện để thi nói.

Is the sitter for the interview prepared with talking points?

Người ngồi cho cuộc phỏng vấn đã chuẩn bị các điểm nói chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sitter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sitter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.