Bản dịch của từ Sitter trong tiếng Việt
Sitter

Sitter (Noun)
The sitter played with the kids during the parents' date night.
Người giữ trẻ chơi với trẻ nhỏ trong đêm hẹn hò của phụ huynh.
She couldn't find a sitter for her dog when going on vacation.
Cô ấy không thể tìm thấy người giữ chó khi đi nghỉ mát.
Did you ask the sitter to water the plants while you're away?
Bạn có hỏi người giữ nhà tưới cây trong khi bạn đi không?
The soccer player made an easy sitter in front of the goal.
Cầu thủ bóng đá đã thực hiện một cú sút dễ dàng trước khung thành.
She missed the sitter, causing her team to lose the match.
Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội dễ dàng, khiến đội của cô ấy thua trận.
Was that a sitter? The tennis ball came straight to her.
Đó có phải là một cơ hội dễ dàng không? Quả bóng quần vợt bay thẳng đến cô ấy.
Một người ngồi, đặc biệt là để chụp chân dung hoặc kiểm tra.
A person who sits especially for a portrait or examination.
The sitter for the portrait arrived late to the studio.
Người ngồi để vẽ đã đến muộn tới phòng studio.
The sitter failed to show up for the speaking test.
Người ngồi không xuất hiện để thi nói.
Is the sitter for the interview prepared with talking points?
Người ngồi cho cuộc phỏng vấn đã chuẩn bị các điểm nói chưa?
Họ từ
Từ "sitter" trong tiếng Anh chỉ người ngồi, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như "baby sitter" (người trông trẻ) hay "house sitter" (người trông nhà). Về mặt ngữ nghĩa, từ này mang tính chất mô tả người đảm nhiệm một vai trò cụ thể trong việc chăm sóc hoặc giám sát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm về cơ bản giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong việc sử dụng câu hoặc ngữ cảnh trong đời sống hàng ngày.
Từ "sitter" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "sittan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sitan", tất cả đều mang nghĩa là "ngồi". Từ Latin "sedere", cũng có nghĩa tương tự, đã ảnh hưởng đến nhiều ngôn ngữ Châu Âu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "sitter" mô tả một người đảm nhận vai trò chăm sóc trẻ em hoặc vật nuôi, mở rộng từ ý nghĩa ban đầu về hành động ngồi, cho thấy tính chất chăm sóc và giám sát.
Từ "sitter" trong bối cảnh của kỳ thi IELTS thường xuất hiện với tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến việc chăm sóc trẻ em, thú cưng hoặc trong lĩnh vực nghệ thuật, như người mẫu. Tại các văn cảnh khác, "sitter" thường được dùng để chỉ người trông trẻ hoặc động vật, do đó, nó phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến gia đình hoặc công việc chăm sóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp