Bản dịch của từ Situated at trong tiếng Việt
Situated at

Situated at (Preposition)
Ở một nơi, vị trí hoặc điều kiện cụ thể.
In a particular place position or condition.
The community center is situated at the heart of the city.
Trung tâm cộng đồng nằm ở trung tâm thành phố.
The school is not situated at a safe location for children.
Trường học không nằm ở vị trí an toàn cho trẻ em.
Is the new library situated at the old park area?
Thư viện mới nằm ở khu vực công viên cũ phải không?
Cụm từ “situated at” được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm của một đối tượng nào đó. Thông thường, cụm từ này được dùng trong ngữ cảnh mô tả địa lý hoặc kiến trúc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cấu trúc này mà không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, “situated” có thể được thay thế bằng “located” trong một số trường hợp nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa chính.
Cụm từ "situated at" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "situare", có nghĩa là "đặt", "định vị" hoặc "ngồi". Từ này được hình thành từ tiền tố "situs", mang ý nghĩa "nơi chốn". Trong tiếng Anh, "situated" đã trở thành một tính từ chỉ vị trí, thường được sử dụng để mô tả địa điểm trong không gian hoặc tình huống. Tính từ này nhấn mạnh sự hiện diện vật lý hoặc trạng thái của một đối tượng, phản ánh rõ nét ý nghĩa gốc ban đầu liên quan đến việc định vị.
Cụm từ "situated at" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong các bối cảnh mô tả vị trí địa lý hoặc không gian. Thông thường, cụm từ này xuất hiện trong các bài luận khoa học, tài liệu du lịch và báo cáo nghiên cứu khi mô tả địa điểm cụ thể. Việc sử dụng "situated at" giúp tăng cường tính chính xác và rõ ràng khi diễn đạt vị trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



