Bản dịch của từ Situated on trong tiếng Việt
Situated on

Situated on (Adjective)
The restaurant is situated on the main street.
Nhà hàng đặt tại trên con đường chính.
Her office is situated on the top floor of the building.
Văn phòng của cô ấy đặt ở tầng trên cùng của tòa nhà.
The school is situated on the outskirts of the city.
Trường học đặt tại ngoại ô của thành phố.
The coffee shop is situated on the corner of Main Street.
Quán cà phê đặt tại góc phố Main.
The school is situated on a hill overlooking the city.
Trường học nằm trên một ngọn đồi nhìn ra thành phố.
Situated on (Phrase)
The cat was situated on the roof of the house.
Con mèo đang nằm trên mái nhà.
The painting was situated on the wall of the gallery.
Bức tranh đang đặt trên tường của phòng trưng bày.
The book was situated on the desk in the library.
Cuốn sách đang đặt trên bàn trong thư viện.
The book is situated on the shelf.
Cuốn sách đặt trên kệ.
Her house is situated on the outskirts of town.
Nhà cô ấy đặt ở ngoại ô thành phố.
Cụm từ "situated on" thường được sử dụng để chỉ vị trí địa lý của một địa điểm nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "situated on" với nghĩa tương tự để mô tả sự đặt để của một đối tượng trong không gian, thường liên quan đến địa lý hoặc kiến trúc. Tuy nhiên, có thể gặp một số trường hợp trong ngữ cảnh văn chương hoặc tiêu chuẩn địa lý mà ngữ điệu và cách diễn đạt có thể hơi khác nhau giữa hai biến thể này.
Cụm từ "situated on" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "situare", có nghĩa là "đặt, bố trí". Trong tiếng Latinh, "situ" có nghĩa là "vị trí" hoặc "nơi chốn". Với sự phát triển của ngôn ngữ, cụm từ này đã trở thành một cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh, nhằm chỉ sự vị trí hoặc trạng thái của một đối tượng trong không gian. Việc sử dụng "situated on" diễn tả mối quan hệ về vị trí, nhấn mạnh tính cố định và đặc điểm không gian của vật thể.
Cụm từ "situated on" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến việc mô tả vị trí địa lý của các đối tượng hoặc địa điểm. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về kiến trúc, địa lý hoặc môi trường. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các báo cáo nghiên cứu và tài liệu mô tả, thể hiện sự chính xác trong việc xác định vị trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



