Bản dịch của từ Situs trong tiếng Việt
Situs

Situs (Noun)
Nơi mà tài sản thuộc về, vì mục đích thẩm quyền pháp lý hoặc thuế.
The place to which for purposes of legal jurisdiction or taxation a property belongs.
The situs of the property is in downtown Los Angeles.
Vị trí của tài sản nằm ở trung tâm thành phố Los Angeles.
The situs of the building is not in a tax-friendly area.
Vị trí của tòa nhà không nằm ở khu vực thân thiện với thuế.
What is the situs for the new housing development in Seattle?
Vị trí của dự án nhà ở mới ở Seattle là gì?
"Situs" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ địa điểm hoặc vị trí nơi một tài sản hoặc sự việc diễn ra. Trong lĩnh vực pháp luật, đặc biệt là luật nhà đất, "situs" được sử dụng để xác định quyền tài sản liên quan đến địa điểm thực tế của tài sản đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng một cách nhất quán trong cả hai hệ thống pháp lý.
Từ "situs" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "situs" có nghĩa là "địa điểm" hoặc "vị trí". Trong tiếng Latin, từ này được sử dụng để chỉ vị trí vật lý của một đối tượng. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "situs" đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như y học (chỉ vị trí một cơ quan trong cơ thể) và pháp lý (địa điểm xảy ra sự kiện). Nghĩa hiện tại của "situs" trong tiếng Anh vẫn giữ nguyên bản chất liên quan đến vị trí.
Từ "situs" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói về y học hoặc khoa học nhân văn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong pháp luật và y tế để chỉ vị trí hoặc địa điểm cụ thể của một đối tượng hoặc tình trạng nào đó. Sự phổ biến của từ này vẫn còn hạn chế và chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn.