Bản dịch của từ Sixth form trong tiếng Việt
Sixth form

Sixth form (Noun)
Students in their sixth form years focus on A levels.
Học sinh trong năm học thứ sáu tập trung vào A levels.
The sixth form curriculum includes subjects like Mathematics and English.
Chương trình học năm học thứ sáu bao gồm các môn như Toán và Tiếng Anh.
Many students choose to study sciences during their sixth form.
Nhiều học sinh chọn học các môn khoa học trong năm học thứ sáu của mình.
"Sixth form" là thuật ngữ trong giáo dục đại học ở Vương quốc Anh, chỉ hai năm học cuối (khoảng từ 16 đến 18 tuổi) của học sinh trước khi vào đại học. Ở giai đoạn này, học sinh thường tập trung vào việc học các môn như A-level hoặc BTEC. Trong tiếng Mỹ, không có thuật ngữ tương đương trực tiếp, mà chủ yếu sử dụng "senior year" hoặc "high school" để chỉ các năm học cuối cấp. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và sử dụng giữa hai hệ thống giáo dục này phản ánh cách tiếp cận khác nhau trong giáo dục trung học.
Cụm từ "sixth form" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ chữ "sex", có nghĩa là "sáu". Trong hệ thống giáo dục Anh, "sixth form" đặc trưng cho hai năm học cuối cùng tại trường trung học, tương ứng với lớp 11 và lớp 12. Khái niệm này ra đời vào thế kỷ 19 nhằm chuẩn bị cho học sinh thi các kỳ thi đại học. Sự liên kết giữa việc học bậc cao và con số sáu phản ánh giai đoạn quan trọng trong quá trình học tập của học sinh.
“Sixth form” là thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong hệ thống giáo dục Anh, chỉ giai đoạn học tập cuối cấp trung học (Tuổi từ 16 đến 18), trước khi vào đại học. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của thuật ngữ này ở các phần Listening và Speaking có thể thường thấy khi thảo luận về hệ thống giáo dục hoặc lựa chọn nghề nghiệp. Trong các tình huống khác, từ này thường được đề cập trong bối cảnh học thuật, hướng nghiệp và phân tích cấu trúc giáo dục.