Bản dịch của từ Sixties trong tiếng Việt

Sixties

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sixties (Noun)

sˈɪkstiz
sˈɪkstiz
01

Những con số và năm từ 1960 đến 1969.

The numbers and years between 1960 and 1969.

Ví dụ

Many social movements emerged during the sixties in America.

Nhiều phong trào xã hội xuất hiện trong những năm sixties ở Mỹ.

The sixties did not see significant progress in civil rights for all.

Những năm sixties không thấy tiến bộ đáng kể trong quyền dân sự cho tất cả.

What major events happened in the sixties related to social change?

Những sự kiện lớn nào xảy ra trong những năm sixties liên quan đến thay đổi xã hội?

Dạng danh từ của Sixties (Noun)

SingularPlural

Sixty

Sixties

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sixties/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/9/2017
[...] On the other hand, people nowadays are still fit to continue working well into their or even seventies [...]Trích: Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/9/2017

Idiom with Sixties

Không có idiom phù hợp