Bản dịch của từ Sixties trong tiếng Việt
Sixties

Sixties (Noun)
Những con số và năm từ 1960 đến 1969.
The numbers and years between 1960 and 1969.
Many social movements emerged during the sixties in America.
Nhiều phong trào xã hội xuất hiện trong những năm sixties ở Mỹ.
The sixties did not see significant progress in civil rights for all.
Những năm sixties không thấy tiến bộ đáng kể trong quyền dân sự cho tất cả.
What major events happened in the sixties related to social change?
Những sự kiện lớn nào xảy ra trong những năm sixties liên quan đến thay đổi xã hội?
Dạng danh từ của Sixties (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sixty | Sixties |
Họ từ
Từ "sixties" chỉ thập kỷ thứ sáu của thế kỷ 20, từ năm 1960 đến 1969. Từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện văn hóa, xã hội và chính trị có ảnh hưởng trong thời gian này, như phong trào chống chiến tranh Việt Nam và sự phát triển của âm nhạc pop. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sixties" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, một số cách biểu đạt văn hóa có thể khác nhau, phản ánh đặc trưng của từng khu vực.
Từ "sixties" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ chữ số "six" trong tiếng Latinh là "sex". Tiền tố "-ty" trong tiếng Anh cổ thể hiện nhóm mười, do đó "sixties" ám chỉ khoảng thời gian từ năm 1960 đến 1969. Thế kỷ 20 chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ về văn hóa, chính trị, và xã hội, và từ "sixties" thường được liên kết với phong trào tự do, các cuộc cách mạng văn hóa, và sự bùng nổ âm nhạc trong giai đoạn này.
Từ "sixties" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc liên quan đến lịch sử hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "sixties" thường chỉ đến thập kỷ 1960, giai đoạn quan trọng với nhiều sự kiện xã hội và chính trị, như phong trào dân quyền tại Mỹ hoặc nhạc rock và văn hóa phản kháng. Điều này làm cho từ này có giá trị trong các cuộc thảo luận về lịch sử và văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
