Bản dịch của từ Skate trong tiếng Việt
Skate
Skate (Noun)
Một người đàn ông thô lỗ và đáng chê trách.
An uncouth and disreputable man.
He was often seen hanging out with a skate in the park.
Anh ta thường được nhìn thấy đang chơi với một người đàn ông vô lịch sự ở công viên.
She avoided the skate at the party due to his bad reputation.
Cô ấy tránh xa người đàn ông vô lịch sự ở bữa tiệc vì danh tiếng xấu xí của anh ta.
Did you hear about the skate who caused trouble at the event?
Bạn đã nghe về người đàn ông vô lịch sự nào gây rối tại sự kiện chưa?
Skate is a popular dish in many coastal regions around the world.
Cá ngừ là món ăn phổ biến ở nhiều vùng ven biển trên thế giới.
I don't enjoy the taste of skate, but my friend loves it.
Tôi không thích hương vị của cá ngừ, nhưng người bạn của tôi rất thích.
Is skate easy to find in local markets during the summer?
Có dễ tìm thấy cá ngừ ở các chợ địa phương vào mùa hè không?
She loves to skate at the ice rink every weekend.
Cô ấy thích trượt băng tại sân trượt mỗi cuối tuần.
He doesn't know how to skate on roller skates.
Anh ấy không biết cách trượt trên giày patin.
Do you enjoy watching figure skating competitions on TV?
Bạn có thích xem các cuộc thi trượt băng nghệ thuật trên TV không?
Dạng danh từ của Skate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skate | Skates |
Skate (Verb)
Bỏ qua hoặc chỉ đề cập thoáng qua đến (một chủ đề hoặc vấn đề)
Pass over or refer only fleetingly to a subject or problem.
She skated around the issue during the interview.
Cô ấy trượt qua vấn đề trong cuộc phỏng vấn.
He never skates over important social issues in his speeches.
Anh ấy không bao giờ trượt qua các vấn đề xã hội quan trọng trong các bài phát biểu của mình.
Did they skate around the topic during the IELTS speaking test?
Họ đã trượt qua chủ đề trong bài kiểm tra nói IELTS chứ?
She loves to skate at the local ice rink on weekends.
Cô ấy thích trượt băng tại sân trượt băng địa phương vào cuối tuần.
He doesn't know how to skate, so he watches others instead.
Anh ấy không biết trượt băng, vì vậy anh ấy xem người khác thay vào đó.
Do you think it's fun to skate at the new roller rink?
Bạn có nghĩ rằng việc trượt băng tại sân trượt mới là vui không?
She skates through the IELTS writing section effortlessly.
Cô ấy trượt qua phần viết IELTS một cách dễ dàng.
He doesn't skate through the speaking test without preparation.
Anh ấy không trượt qua bài kiểm tra nói mà không chuẩn bị.
Do you think it's possible to skate through the IELTS exam?
Bạn có nghĩ rằng có thể trượt qua kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Skate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skating |
Họ từ
Từ "skate" có nghĩa là một loại giày có bánh xe hoặc là hoạt động trượt trên băng hoặc bề mặt phẳng. Trong tiếng Anh Anh, "skate" thường chỉ đến việc trượt băng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả hình thức trượt bằng giày skate trên mặt đất. Phát âm của "skate" trong cả hai phiên bản tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Hình thức viết và nghĩa của từ này chủ yếu vẫn nhất quán giữa hai ngôn ngữ.
Từ "skate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cāta", nghĩa là "hình dáng phẳng" hoặc "đế". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "escate" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ thứ 15, chỉ về một loại cá có thân hình phẳng. Hiện nay, "skate" không chỉ đề cập đến cá mà còn chỉ thiết bị thể thao, mang tính chất phẳng, dùng để lướt trên bề mặt. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự phát triển trong cách sử dụng và ý nghĩa của từ trong văn hóa thể thao hiện đại.
Từ "skate" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, ngoại trừ ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí. Trong phần Nghe, từ có thể xuất hiện khi thảo luận về hoạt động giải trí; trong Viết, có thể gặp ở các chủ đề liên quan đến thể thao. Ngoài ra, "skate" cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày về thể thao, hoạt động giải trí, hoặc nêu lên sở thích cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp