Bản dịch của từ Skate trong tiếng Việt
Skate

Skate(Noun)
Một người đàn ông thô lỗ và đáng chê trách.
An uncouth and disreputable man.
Dạng danh từ của Skate (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Skate | Skates |
Skate(Verb)
Bỏ qua hoặc chỉ đề cập thoáng qua đến (một chủ đề hoặc vấn đề)
Pass over or refer only fleetingly to a subject or problem.
Dạng động từ của Skate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "skate" có nghĩa là một loại giày có bánh xe hoặc là hoạt động trượt trên băng hoặc bề mặt phẳng. Trong tiếng Anh Anh, "skate" thường chỉ đến việc trượt băng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả hình thức trượt bằng giày skate trên mặt đất. Phát âm của "skate" trong cả hai phiên bản tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Hình thức viết và nghĩa của từ này chủ yếu vẫn nhất quán giữa hai ngôn ngữ.
Từ "skate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cāta", nghĩa là "hình dáng phẳng" hoặc "đế". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "escate" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ thứ 15, chỉ về một loại cá có thân hình phẳng. Hiện nay, "skate" không chỉ đề cập đến cá mà còn chỉ thiết bị thể thao, mang tính chất phẳng, dùng để lướt trên bề mặt. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự phát triển trong cách sử dụng và ý nghĩa của từ trong văn hóa thể thao hiện đại.
Từ "skate" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, ngoại trừ ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí. Trong phần Nghe, từ có thể xuất hiện khi thảo luận về hoạt động giải trí; trong Viết, có thể gặp ở các chủ đề liên quan đến thể thao. Ngoài ra, "skate" cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày về thể thao, hoạt động giải trí, hoặc nêu lên sở thích cá nhân.
Họ từ
Từ "skate" có nghĩa là một loại giày có bánh xe hoặc là hoạt động trượt trên băng hoặc bề mặt phẳng. Trong tiếng Anh Anh, "skate" thường chỉ đến việc trượt băng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả hình thức trượt bằng giày skate trên mặt đất. Phát âm của "skate" trong cả hai phiên bản tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Hình thức viết và nghĩa của từ này chủ yếu vẫn nhất quán giữa hai ngôn ngữ.
Từ "skate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cāta", nghĩa là "hình dáng phẳng" hoặc "đế". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "escate" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ thứ 15, chỉ về một loại cá có thân hình phẳng. Hiện nay, "skate" không chỉ đề cập đến cá mà còn chỉ thiết bị thể thao, mang tính chất phẳng, dùng để lướt trên bề mặt. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự phát triển trong cách sử dụng và ý nghĩa của từ trong văn hóa thể thao hiện đại.
Từ "skate" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, ngoại trừ ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí. Trong phần Nghe, từ có thể xuất hiện khi thảo luận về hoạt động giải trí; trong Viết, có thể gặp ở các chủ đề liên quan đến thể thao. Ngoài ra, "skate" cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày về thể thao, hoạt động giải trí, hoặc nêu lên sở thích cá nhân.
