Bản dịch của từ Skate trong tiếng Việt

Skate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skate(Noun)

skˈeɪt
skˈeɪt
01

Một người đàn ông thô lỗ và đáng chê trách.

An uncouth and disreputable man.

Ví dụ
02

Một loài cá biển lớn điển hình thuộc họ cá đuối với bộ xương sụn và thân dẹt hình kim cương.

A typically large marine fish of the ray family with a cartilaginous skeleton and a flattened diamondshaped body.

Ví dụ
03

Giày trượt băng hoặc giày trượt patin.

An ice skate or roller skate.

Ví dụ

Dạng danh từ của Skate (Noun)

SingularPlural

Skate

Skates

Skate(Verb)

skˈeɪt
skˈeɪt
01

Bỏ qua hoặc chỉ đề cập thoáng qua đến (một chủ đề hoặc vấn đề)

Pass over or refer only fleetingly to a subject or problem.

Ví dụ
02

Di chuyển trên giày trượt băng hoặc giày trượt patin theo kiểu lướt đi.

Move on ice skates or roller skates in a gliding fashion.

Ví dụ
03

Thực hiện tiến bộ nhanh chóng và dễ dàng thông qua.

Make quick and easy progress through.

Ví dụ

Dạng động từ của Skate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Skate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Skated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Skated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Skates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Skating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ