Bản dịch của từ Skateboard trong tiếng Việt
Skateboard

Skateboard (Noun)
Một tấm ván hẹp ngắn có hai bánh xe nhỏ cố định ở phía dưới của một trong hai đầu, trên đó một người có thể cưỡi ngựa trong tư thế đứng hoặc cúi người, tự di chuyển bằng cách thỉnh thoảng đẩy một chân xuống đất.
A short narrow board with two small wheels fixed to the bottom of either end on which a person can ride in a standing or crouching position propelling themselves by occasionally pushing one foot against the ground.
She enjoys riding her skateboard in the park with friends.
Cô ấy thích cưỡi ván trượt trong công viên với bạn bè.
The skateboard competition attracted many young participants.
Cuộc thi ván trượt thu hút nhiều người tham gia trẻ tuổi.
He bought a new skateboard to practice tricks at the skate park.
Anh ấy đã mua một chiếc ván trượt mới để tập luyện các mẹo ở công viên trượt.
Dạng danh từ của Skateboard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skateboard | Skateboards |
Skateboard (Verb)
Đi trên ván trượt.
Ride on a skateboard.
She enjoys skateboarding in the park with her friends.
Cô ấy thích trượt ván trong công viên với bạn bè của mình.
He skateboarded at the skate park every weekend.
Anh ấy trượt ván tại công viên trượt ván mỗi cuối tuần.
They skateboard together after school for fun.
Họ trượt ván cùng nhau sau giờ học để vui chơi.
Dạng động từ của Skateboard (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skateboard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skateboarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skateboarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skateboards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skateboarding |
Họ từ
Từ "skateboard" chỉ một loại phương tiện thể thao gồm một bản phẳng có bánh xe gắn ở cả hai đầu, thường được sử dụng để trượt trên các bề mặt cứng. Trong tiếng Anh Mỹ, "skateboard" được phát âm như /ˈskeɪt.bɔːrd/, trong khi ở Anh, phát âm là /ˈskeɪt.bɔːd/. Sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách nhấn âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng thì tương tự. Skateboard cũng đóng vai trò quan trọng trong văn hóa thanh thiếu niên và thể thao mạo hiểm.
Từ "skateboard" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh được hình thành từ hai phần: "skate" và "board". "Skate" xuất phát từ từ tiếng Hà Lan "schaatsen", nghĩa là "trượt", trong khi "board" có nguồn gốc từ từ "bord" trong tiếng Đức cổ, nghĩa là "tấm ván". Khởi đầu vào thế kỷ 20, skateboard trở thành dụng cụ thể thao phổ biến, liên quan đến hoạt động trượt trên mặt phẳng phẳng, thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật di chuyển và kỹ năng điều khiển. Hệ thống từ ngữ này phản ánh tính chất vận động linh hoạt và sáng tạo của môn thể thao này.
Từ "skateboard" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sở thích hoặc hoạt động thể thao. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại và bài viết liên quan đến văn hóa đường phố, thể thao mạo hiểm, và sự phát triển của các thiết bị thể thao hiện đại. Trong giáo dục thể chất, từ này cũng có thể liên quan đến các hoạt động ngoại khóa dành cho thanh thiếu niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

