Bản dịch của từ Skeleton in the closet trong tiếng Việt
Skeleton in the closet

Skeleton in the closet (Noun)
Một bí mật hoặc sự thật không dễ chịu về ai đó.
A hidden secret or unpleasant fact about someone.
Everyone has a skeleton in the closet, even John Smith.
Ai cũng có một bí mật, ngay cả John Smith.
She does not want to reveal her skeleton in the closet.
Cô ấy không muốn tiết lộ bí mật của mình.
What skeletons in the closet do politicians hide from voters?
Những bí mật nào mà các chính trị gia giấu kín khỏi cử tri?
Một vấn đề không tiết lộ hoặc bị ức chế.
An undisclosed or suppressed problem.
Many families have a skeleton in the closet about their past.
Nhiều gia đình có một bí mật về quá khứ của họ.
She doesn't have a skeleton in the closet regarding her childhood.
Cô ấy không có bí mật nào liên quan đến thời thơ ấu của mình.
Is there a skeleton in the closet in your community?
Có bí mật nào trong cộng đồng của bạn không?
Many families have a skeleton in the closet, like past crimes.
Nhiều gia đình có một bí mật, như tội ác trong quá khứ.
She doesn't want to reveal her skeleton in the closet to anyone.
Cô ấy không muốn tiết lộ bí mật của mình cho ai cả.
What skeletons in the closet do you think society hides?
Bạn nghĩ xã hội giấu những bí mật nào?
Cụm từ "skeleton in the closet" được sử dụng để chỉ một bí mật hoặc điều gì đó xấu hổ mà một người cố gắng che giấu khỏi sự chú ý của người khác. Cụm từ này có nguồn gốc từ văn hóa phương Tây và thường liên quan đến những điều tối tăm trong quá khứ của một cá nhân. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều giữ nguyên nghĩa và cách diễn đạt, phản ánh nét văn hóa xã hội tương đồng trong việc xử lý những bí mật cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp