Bản dịch của từ Skeleton in the closet trong tiếng Việt

Skeleton in the closet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skeleton in the closet (Noun)

skˈɛlətən ɨn ðə klˈɑzət
skˈɛlətən ɨn ðə klˈɑzət
01

Một bí mật hoặc sự thật không dễ chịu về ai đó.

A hidden secret or unpleasant fact about someone.

Ví dụ

Everyone has a skeleton in the closet, even John Smith.

Ai cũng có một bí mật, ngay cả John Smith.

She does not want to reveal her skeleton in the closet.

Cô ấy không muốn tiết lộ bí mật của mình.

What skeletons in the closet do politicians hide from voters?

Những bí mật nào mà các chính trị gia giấu kín khỏi cử tri?

02

Một vấn đề không tiết lộ hoặc bị ức chế.

An undisclosed or suppressed problem.

Ví dụ

Many families have a skeleton in the closet about their past.

Nhiều gia đình có một bí mật về quá khứ của họ.

She doesn't have a skeleton in the closet regarding her childhood.

Cô ấy không có bí mật nào liên quan đến thời thơ ấu của mình.

Is there a skeleton in the closet in your community?

Có bí mật nào trong cộng đồng của bạn không?

03

Một phép ẩn dụ cho một điều cấm kị cá nhân hoặc gia đình.

A metaphor for a personal or familial taboo.

Ví dụ

Many families have a skeleton in the closet, like past crimes.

Nhiều gia đình có một bí mật, như tội ác trong quá khứ.

She doesn't want to reveal her skeleton in the closet to anyone.

Cô ấy không muốn tiết lộ bí mật của mình cho ai cả.

What skeletons in the closet do you think society hides?

Bạn nghĩ xã hội giấu những bí mật nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skeleton in the closet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skeleton in the closet

Không có idiom phù hợp