Bản dịch của từ Skep trong tiếng Việt

Skep

Noun [U/C]

Skep (Noun)

skɛp
skɛp
01

Một tổ ong bằng rơm hoặc liễu gai.

A straw or wicker beehive.

Ví dụ

The beekeeper placed the skep in the garden.

Người chăn ong đặt tổ ong vào vườn.

The old-fashioned skep is a traditional beehive design.

Tổ ong cổ điển là một thiết kế tổ ong truyền thống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skep

Không có idiom phù hợp