Bản dịch của từ Sketches trong tiếng Việt
Sketches

Sketches (Noun)
Số nhiều của phác họa.
Plural of sketch.
The artist displayed her sketches at the local community center last week.
Nghệ sĩ đã trưng bày các phác thảo của mình tại trung tâm cộng đồng tuần trước.
The sketches do not accurately represent the diversity of our community.
Các phác thảo không đại diện chính xác cho sự đa dạng của cộng đồng chúng ta.
Did you see the sketches from the social event last weekend?
Bạn đã thấy các phác thảo từ sự kiện xã hội cuối tuần trước chưa?
Dạng danh từ của Sketches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sketch | Sketches |
Họ từ
"Sketches" là danh từ số nhiều của từ "sketch", thường chỉ những bản phác thảo hoặc bản vẽ sơ lược thể hiện ý tưởng hoặc hình ảnh mà không phải là tác phẩm hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh Anh, "sketch" có thể gợi lên hình ảnh nghệ thuật hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này còn chỉ những đoạn hài kịch ngắn hoặc một phần trong chương trình giải trí. Cả hai biến thể đều sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nghệ thuật và giải trí.
Từ "sketches" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sketchus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sket kha", có nghĩa là "vạch ra". Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến quá trình phác thảo một cách nhanh chóng các ý tưởng hoặc hình ảnh. Trong lịch sử, các bản phác thảo thường được sử dụng như một công cụ để ghi lại hình ảnh hoặc cảm xúc ban đầu, từ đó ảnh hưởng đến việc sử dụng từ này trong nghệ thuật và thiết kế hiện đại, còn mang ý nghĩa là bản vẽ sơ lược hay ý tưởng ban đầu.
Từ "sketches" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nơi thí sinh có thể phải mô tả các bản phác thảo hoặc ý tưởng. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến nghệ thuật hoặc nội dung mô tả. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, thiết kế và kiến trúc, nơi nó ám chỉ những bản vẽ sơ bộ hoặc ý tưởng ban đầu trước khi thực hiện công trình hoàn chỉnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp