Bản dịch của từ Skewed trong tiếng Việt
Skewed

Skewed (Verb)
Đưa ra thành kiến hoặc bóp méo theo cách được coi là không chính xác, không công bằng hoặc gây nhầm lẫn.
Make biased or distorted in a way that is regarded as inaccurate unfair or misleading.
The media often skews the perception of certain social issues.
Phương tiện truyền thông thường làm sai lệch quan điểm về một số vấn đề xã hội.
It's important to avoid skewed information when discussing societal problems.
Quan trọng tránh thông tin bị lệch khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Do you think the statistics presented are skewed towards a specific group?
Bạn có nghĩ số liệu thống kê được trình bày bị lệch về một nhóm cụ thể không?
Skewed (Adjective)
Bị bóp méo hoặc thiên vị theo cách được coi là không chính xác, không công bằng hoặc gây hiểu lầm.
Distorted or biased in a way that is regarded as inaccurate unfair or misleading.
The survey results were skewed by the small sample size.
Kết quả khảo sát bị lệch do kích thước mẫu nhỏ.
Her opinion on the matter was not skewed by personal biases.
Ý kiến của cô ấy về vấn đề không bị lệch bởi định kiến cá nhân.
Is it possible for data to be skewed unintentionally?
Liệu có thể dữ liệu bị lệch một cách vô tình không?
Họ từ
"Skewed" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả tình trạng bị lệch, không thẳng thắn, hoặc bị bóp méo. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê để chỉ sự phân phối không đồng đều hoặc thiên lệch của dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "skewed" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Thường thì, ngữ nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "skewed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "skew", bắt nguồn từ tiếng Middle English "skewe", có nghĩa là "xô lệch" hoặc "nghiêng", và có liên quan đến tiếng Old Norse "skúfa", có nghĩa là "đẩy". Bản chất "skewed" thể hiện sự không quân bình hoặc thiên lệch, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thống kê để mô tả dữ liệu không phân phối đều. Ý nghĩa hiện tại của từ cho thấy sự chuyển biến từ hành động xô lệch thành một trạng thái sai lệch trong sự diễn giải thông tin.
Từ "skewed" xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi người học thường gặp các bài luận liên quan đến số liệu thống kê và phân tích dữ liệu. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như sự thiên lệch trong nghiên cứu hoặc ý kiến. Ngoài ra, "skewed" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học xã hội và thống kê để chỉ sự không đồng đều hoặc lệch lạc trong dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
