Bản dịch của từ Skied trong tiếng Việt
Skied
Skied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trượt tuyết.
Simple past and past participle of ski.
Last winter, I skied in Colorado for five days with friends.
Mùa đông năm ngoái, tôi đã trượt tuyết ở Colorado trong năm ngày với bạn.
They did not ski during the social event last year in Aspen.
Họ đã không trượt tuyết trong sự kiện xã hội năm ngoái ở Aspen.
Did you ski at the social gathering in Lake Tahoe last month?
Bạn đã trượt tuyết tại buổi gặp mặt xã hội ở Lake Tahoe tháng trước chưa?
Dạng động từ của Skied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ski |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skis |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skiing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Skied cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp