Bản dịch của từ Skilled trong tiếng Việt
Skilled

Skilled (Adjective)
She is a skilled writer who can craft compelling essays.
Cô ấy là một người viết giỏi có thể viết những bài luận hấp dẫn.
He is not skilled in public speaking and often feels nervous.
Anh ấy không giỏi trong việc phát biểu công khai và thường cảm thấy lo lắng.
Are you skilled in using advanced vocabulary in your IELTS writing?
Bạn có giỏi sử dụng từ vựng tiên tiến trong viết IELTS không?
Dạng tính từ của Skilled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Skilled Đã thành thạo | More skilled Khéo tay hơn | Most skilled Người có tay nghề cao nhất |
Kết hợp từ của Skilled (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly skilled Đặc biệt giỏi | She is particularly skilled at engaging the audience during presentations. Cô ấy rất giỏi trong việc tương tác với khán giả trong các buổi thuyết trình. |
Technically skilled Kỹ thuật viên | She is technically skilled in computer programming. Cô ấy giỏi kỹ thuật về lập trình máy tính. |
Exceptionally skilled Tài năng xuất sắc | She is exceptionally skilled in public speaking. Cô ấy rất giỏi trong việc phát biểu công khai. |
Especially skilled Đặc biệt tài năng | She is especially skilled at crafting compelling arguments. Cô ấy rất giỏi trong việc xây dựng các lập luận hấp dẫn. |
Very skilled Rất giỏi | She is very skilled at public speaking. Cô ấy rất giỏi trong việc nói trước công chúng. |
Từ "skilled" được định nghĩa là có kỹ năng, có khả năng làm việc gì đó một cách thành thạo. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người có kiến thức chuyên môn hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực nhất định, như nghệ thuật, thể thao hoặc nghề nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "skilled" được sử dụng giống nhau về cả hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và môi trường làm việc.
Từ "skilled" có nguồn gốc từ động từ "skill" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "skil", có nghĩa là "khả năng" hoặc "tài năng". Gốc từ này liên quan đến khái niệm thành thạo một nghề hoặc một kỹ năng nào đó. Qua thời gian, "skilled" đã được phát triển để chỉ những cá nhân có trình độ chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể, phản ánh giá trị của sự rèn luyện và kinh nghiệm trong xã hội hiện đại.
Từ "skilled" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh cần mô tả năng lực và chuyên môn. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản về nghề nghiệp và giáo dục, thể hiện sự đánh giá về trình độ kỹ thuật hoặc nghề nghiệp của cá nhân. Ngoài ra, "skilled" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đào tạo, tuyển dụng, và phát triển bản thân, nhấn mạnh khả năng và sự thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



