Bản dịch của từ Skilled nursing facility trong tiếng Việt

Skilled nursing facility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skilled nursing facility (Noun)

skˈɪld nɝˈsɨŋ fəsˈɪlɨti
skˈɪld nɝˈsɨŋ fəsˈɪlɨti
01

Một cơ sở y tế cung cấp dịch vụ điều dưỡng 24/7 và hỗ trợ cho bệnh nhân có nhu cầu y tế.

A healthcare institution that provides around-the-clock nursing care and assistance for patients with medical needs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại cơ sở chăm sóc dài hạn cung cấp dịch vụ phục hồi chức năng và chăm sóc cá nhân cho những người đang phục hồi sau bệnh tật hoặc chấn thương.

A type of long-term care facility that offers rehabilitation services and personal care to individuals recovering from illness or injury.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cơ sở trung gian nối liền khoảng cách giữa chăm sóc bệnh viện và chăm sóc tại nhà, cung cấp các dịch vụ y tế và điều trị chuyên biệt.

An intermediary facility that bridges the gap between hospital care and home care, offering specialized medical and therapeutic services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skilled nursing facility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skilled nursing facility

Không có idiom phù hợp