Bản dịch của từ Skilled nursing facility trong tiếng Việt
Skilled nursing facility

Skilled nursing facility (Noun)
Một cơ sở y tế cung cấp dịch vụ điều dưỡng 24/7 và hỗ trợ cho bệnh nhân có nhu cầu y tế.
A healthcare institution that provides around-the-clock nursing care and assistance for patients with medical needs.
Một loại cơ sở chăm sóc dài hạn cung cấp dịch vụ phục hồi chức năng và chăm sóc cá nhân cho những người đang phục hồi sau bệnh tật hoặc chấn thương.
A type of long-term care facility that offers rehabilitation services and personal care to individuals recovering from illness or injury.
Một cơ sở trung gian nối liền khoảng cách giữa chăm sóc bệnh viện và chăm sóc tại nhà, cung cấp các dịch vụ y tế và điều trị chuyên biệt.
An intermediary facility that bridges the gap between hospital care and home care, offering specialized medical and therapeutic services.