Bản dịch của từ Skillet trong tiếng Việt

Skillet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skillet (Noun)

skˈɪlət
skˈɪlɪt
01

Nồi nấu kim loại nhỏ có tay cầm dài, thường có chân.

A small metal cooking pot with a long handle typically having legs.

Ví dụ

During the camping trip, Sarah cooked dinner in a skillet.

Trong chuyến cắm trại, Sarah nấu bữa tối trong chảo.

The skillet was passed down from generation to generation in the family.

Chảo được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong gia đình.

The social gathering included a cooking competition using skillets.

Buổi tụ tập xã hội bao gồm một cuộc thi nấu ăn sử dụng chảo.

02

Một cái chảo chiên.

A frying pan.

Ví dụ

She cooked breakfast on a skillet.

Cô ấy nấu bữa sáng trên một cái chảo.

The chef used a skillet to prepare the meal.

Đầu bếp đã sử dụng một cái chảo để chuẩn bị bữa ăn.

The skillet sizzled as the food was being cooked.

Cái chảo kêu rít khi thức ăn đang được nấu.

Kết hợp từ của Skillet (Noun)

CollocationVí dụ

8-inch skillet

Chảo 8 inch

She cooked a delicious omelette in her 8-inch skillet.

Cô ấy nấu một chiếc bánh mì trứng ngon trong chảo 8 inch của mình.

Small skillet

Chảo nhỏ

I need a small skillet for my ielts cooking demonstration.

Tôi cần một chảo nhỏ cho bài thuyết trình nấu ăn ielts của tôi.

10-inch skillet

Chảo 10 inch

A 10-inch skillet is essential for cooking stir-fry dishes.

Một chảo 10-inch là cần thiết để nấu các món xào.

Cast-iron skillet

Chảo gang

Do you own a cast-iron skillet for cooking in your kitchen?

Bạn có một chảo gang để nấu ở trong nhà bếp không?

Deep skillet

Chảo sâu

Do you have a deep skillet for making pancakes?

Bạn có một chảo sâu để làm bánh kẹp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skillet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skillet

Không có idiom phù hợp