Bản dịch của từ Skin and bones trong tiếng Việt
Skin and bones

Skin and bones (Idiom)
She looked like skin and bones after months of dieting.
Cô ấy trông như xương cốt sau tháng ăn kiêng.
It's not healthy to be just skin and bones, you need muscles.
Việc chỉ còn da và xương không lành mạnh, bạn cần cơ bắp.
Do you think being skin and bones is attractive in our society?
Bạn có nghĩ rằng việc trở thành xương cốt hấp dẫn trong xã hội chúng ta không?
Cụm từ "skin and bones" được sử dụng để mô tả một người gầy yếu, thường với nghĩa tiêu cực liên quan đến tình trạng sức khỏe. Cụm từ này nhấn mạnh sự thiếu hụt mỡ và cơ trong cơ thể, dẫn đến vẻ ngoài chỉ còn da bọc xương. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa có thể tạo ra sự khác biệt trong cách hiểu về sự mảnh khảnh.
Cụm từ "skin and bones" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một người gầy guộc, thiếu thốn dinh dưỡng. Nguồn gốc của nó đến từ cách diễn đạt hình ảnh cơ thể con người với hai thành phần chính: da và xương. Cách diễn đạt này nhấn mạnh sự thiếu hụt mô mỡ và cơ bắp, tạo ra một hình ảnh sinh động về sự gầy gò, thể hiện trạng thái sức khỏe yếu kém. Từ đó, cụm từ này dần trở thành một thành ngữ phổ biến trong ngữ cảnh mô tả sự gầy gò.
Cụm từ "skin and bones" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, để miêu tả tình trạng cơ thể gầy gò, thiếu sức sống, thường dành cho những người bị suy dinh dưỡng hoặc mắc bệnh. Ngoài IELTS, cụm này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế và xã hội, đặc biệt khi nói về sự khổ sở của người vô gia cư hoặc bệnh nhân. Việc sử dụng cụm từ này tạo cảm giác mạnh mẽ về tình trạng thể chất và có thể gợi lên cảm xúc từ người nghe hoặc người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp