Bản dịch của từ Skin biopsy trong tiếng Việt
Skin biopsy
Noun [U/C]

Skin biopsy (Noun)
skˈɪn bˈaɪɑpsi
skˈɪn bˈaɪɑpsi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ chẩn đoán được sử dụng để đánh giá các tình trạng hoặc bệnh về da.
A diagnostic tool used to evaluate skin conditions or diseases.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Skin biopsy
Không có idiom phù hợp