Bản dịch của từ Skin biopsy trong tiếng Việt

Skin biopsy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skin biopsy (Noun)

skˈɪn bˈaɪɑpsi
skˈɪn bˈaɪɑpsi
01

Một thủ tục y tế trong đó một mẫu da nhỏ được lấy ra để phân tích.

A medical procedure in which a small sample of skin is removed for analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mẫu da được lấy trong quá trình.

The sample of skin taken during the procedure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ chẩn đoán được sử dụng để đánh giá các tình trạng hoặc bệnh về da.

A diagnostic tool used to evaluate skin conditions or diseases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skin biopsy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skin biopsy

Không có idiom phù hợp