Bản dịch của từ Skinner trong tiếng Việt
Skinner

Skinner (Noun)
Một người chuẩn bị hoặc kinh doanh da.
A person who prepares or deals in skins.
The skinner at the market sold high-quality leather goods.
Người làm da tại chợ bán các sản phẩm da chất lượng cao.
She was not happy with the skinner's prices for the hides.
Cô ấy không hài lòng với giá của người làm da cho các lớp da.
Is the skinner available to tan the animal skins tomorrow?
Người làm da có sẵn để làm mềm lớp da động vật vào ngày mai không?
Skinner (Verb)
Skinner peeled the apple before eating it.
Skinner bóc lớp vỏ táo trước khi ăn.
She doesn't like when people skinner the shrimp for her.
Cô ấy không thích khi người khác bóc lớp vỏ tôm cho cô ấy.
Did you skinner the vegetables before cooking?
Bạn đã bóc lớp vỏ rau củ trước khi nấu chưa?
Họ từ
Từ "skinner" có nghĩa là một cá nhân hoặc thiết bị chuyên sử dụng trong ngành thuộc da, có nhiệm vụ lột da động vật. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "Skinner" thường chỉ đến B.F. Skinner, nhà tâm lý học nổi tiếng với lý thuyết hành vi và nghiên cứu về điều kiện hóa operant. Ở British English và American English, từ này thường được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong văn viết, "skinner" giữ nguyên cấu trúc ngữ pháp và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa.
Từ "skinner" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "skin" có nghĩa là lột da. Đường nét ngữ nghĩa của từ này đã được mở rộng từ việc chỉ đơn thuần là một người lột da thành một người sử dụng da động vật trong xử lý sản phẩm. Trong lịch sử, word này được áp dụng để chỉ những người làm da đã được phát triển trong ngành công nghiệp chế biến động vật. Đến nay, "skinner" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý học, nhất là liên quan đến B.F. Skinner, người sáng lập lý thuyết hành vi trong tâm lý học.
Từ "skinner" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, đặc biệt liên quan đến B.F. Skinner và lý thuyết hành vi. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc bài giảng. Ngoài ra, từ còn được nhắc đến trong lĩnh vực giáo dục và huấn luyện, khi thảo luận về các phương pháp học tập và hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp