Bản dịch của từ Skins trong tiếng Việt
Skins

Skins (Noun)
Trống.
Drums.
The band played different skins during the social event last Saturday.
Ban nhạc đã chơi nhiều loại trống trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not use skins in their performance at the community festival.
Họ đã không sử dụng trống trong buổi biểu diễn tại lễ hội cộng đồng.
Did the musicians bring their skins to the social gathering last week?
Những nhạc công có mang theo trống đến buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?
Số nhiều của da.
Plural of skin.
Many people donate their skins for medical research each year.
Nhiều người hiến tặng da của họ cho nghiên cứu y tế mỗi năm.
Not everyone understands the importance of preserving animal skins.
Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của việc bảo tồn da động vật.
Why do some cultures use animal skins for clothing?
Tại sao một số nền văn hóa lại sử dụng da động vật làm quần áo?
Dạng danh từ của Skins (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skin | Skins |
Họ từ
Từ "skins" trong tiếng Anh thường chỉ đến lớp da bên ngoài của cơ thể hoặc lớp vỏ bọc của một vật thể nào đó. Trong ngữ cảnh cụ thể, "skin" có thể ám chỉ đến da động vật được sử dụng trong công nghiệp thời trang hoặc thực phẩm. Ở Anh và Mỹ, từ này thường được sử dụng tương tự, mặc dù trong tiếng Anh Mỹ, "skin" thường chỉ đơn giản về cơ thể, trong khi tiếng Anh Anh có thể mở rộng ý nghĩa đến các vỏ bọc như quả hoặc rau củ.
Từ "skin" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scinn", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *skiną, và qua tiếng Latinh là "cutis", nghĩa là da. Chuyện hình thành từ này phản ánh sự chú ý đến lớp biểu bì bảo vệ các sinh vật. "Skin" hiện nay không chỉ mô tả lớp bảo vệ bên ngoài của động vật mà còn mang hàm ý sâu hơn về bản sắc, vẻ đẹp và sự nhạy cảm của con người trong các lĩnh vực như nghệ thuật và văn hóa.
Từ "skins" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sinh học, y học và môi trường. Ngoài ra, "skins" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như trò chơi điện tử, nơi nó chỉ các lớp bề mặt hoặc hình dáng cho nhân vật. Việc sử dụng từ này trong các trường hợp này góp phần làm phong phú vốn từ vựng của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



