Bản dịch của từ Skins trong tiếng Việt

Skins

Noun [U/C]

Skins (Noun)

skˈɪnz
skˈɪnz
01

Trống.

Drums.

Ví dụ

The band played different skins during the social event last Saturday.

Ban nhạc đã chơi nhiều loại trống trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

They did not use skins in their performance at the community festival.

Họ đã không sử dụng trống trong buổi biểu diễn tại lễ hội cộng đồng.

Did the musicians bring their skins to the social gathering last week?

Những nhạc công có mang theo trống đến buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?

02

Số nhiều của da.

Plural of skin.

Ví dụ

Many people donate their skins for medical research each year.

Nhiều người hiến tặng da của họ cho nghiên cứu y tế mỗi năm.

Not everyone understands the importance of preserving animal skins.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của việc bảo tồn da động vật.

Why do some cultures use animal skins for clothing?

Tại sao một số nền văn hóa lại sử dụng da động vật làm quần áo?

Dạng danh từ của Skins (Noun)

SingularPlural

Skin

Skins

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skins cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Of course, I always make sure to apply sunscreen to protect my while enjoying some quality sunbathing time [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] The increased demand for goods made from animals' products, such as and horns, also leads to the rampant poaching of wild, endangered animals, rhinos for instance [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] By not knowing the colour of somebody's or their gender, people can communicate without any unconscious bias affecting their thoughts and words [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] Whether someone is unhappy about the size of their breasts, the shape of their nose, or the way their has lost its youthful appearance, plastic surgery has helped millions of people around the world to feel better about themselves and their appearance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023

Idiom with Skins

Không có idiom phù hợp