Bản dịch của từ Skives trong tiếng Việt
Skives

Skives (Verb)
Để tránh công việc hoặc trách nhiệm, đặc biệt là bằng cách tránh xa hoặc về sớm.
To avoid work or responsibility especially by staying away or leaving early
Skives (Noun)
Một hành động trốn học, có nghĩa là trốn tránh trách nhiệm.
An act of skiving meaning to evade responsibility
Họ từ
Từ "skives" thường được hiểu là hành động trốn học hoặc bỏ việc mà không có lý do chính đáng. Trong British English, "skive" có thể dùng như một động từ để mô tả việc người học sinh hoặc nhân viên cố tình không tham gia vào các hoạt động. Ngược lại, trong American English, thuật ngữ tương tự là "skip", thường không mang sắc thái tiêu cực như "skive". Việc sử dụng từ này có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt và ý nghĩa trong văn cảnh khác nhau của hai biến thể tiếng Anh.