Bản dịch của từ Skiving trong tiếng Việt
Skiving

Skiving (Verb)
She was caught skiving during the IELTS exam.
Cô ấy bị bắt skiving trong kì thi IELTS.
He never skives when preparing for the speaking test.
Anh ấy không bao giờ skive khi chuẩn bị cho bài thi nói.
Are you skiving to avoid writing practice essays?
Bạn có đang skiving để trốn viết bài luận thực hành không?
Trốn tránh công việc hoặc nghĩa vụ bằng cách trốn tránh hoặc bỏ bê trách nhiệm.
To evade work or duty by avoiding or neglecting responsibilities.
He was caught skiving at work yesterday.
Anh ta bị bắt skiving ở công việc hôm qua.
She never skives off her volunteer duties.
Cô ấy không bao giờ skiving trốn tránh nhiệm vụ tình nguyện.
Do you think skiving is acceptable in a social setting?
Bạn có nghĩ skiving là chấp nhận được trong một môi trường xã hội không?
She was skiving off work to watch TV all day.
Cô ấy trốn việc để xem TV suốt ngày.
He never skives during important meetings.
Anh ấy không bao giờ lười biếng trong các cuộc họp quan trọng.
Are you skiving off your responsibilities again?
Bạn lại lười biếng trốn tránh trách nhiệm à?
Skiving (Noun)
Một người trượt ván.
A person who skives.
She was caught skiving during class.
Cô ấy bị bắt vì trốn học trong lớp.
He never tolerates skiving in his workplace.
Anh ấy không bao giờ dung thứ cho việc trốn việc ở nơi làm việc của mình.
Is skiving a common issue in your social circle?
Việc trốn học có phổ biến trong vòng xã hội của bạn không?
She got caught skiving at work yesterday.
Cô ấy bị bắt gặp đang trốn việc ở công ty hôm qua.
He never tolerates skiving in his team.
Anh ấy không bao giờ khoan dung việc trốn việc trong đội của mình.
Is skiving a common issue in your workplace?
Việc trốn việc có phải là một vấn đề phổ biến ở nơi làm việc của bạn không?
She got caught skiving during the IELTS writing workshop.
Cô ấy bị bắt gặp đang trốn viết trong buổi học IELTS.
Skiving is not acceptable behavior during the speaking test.
Trốn viết không phải là hành vi chấp nhận được trong bài thi nói.
Did you notice any skiving incidents in the IELTS preparation class?
Bạn có nhận ra bất kỳ trường hợp trốn viết nào trong lớp học chuẩn bị IELTS không?
Họ từ
"Skiving" là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, chỉ hành động trốn học hoặc không đi làm mà không có lý do chính đáng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, và thường được sử dụng trong môi trường học đường hoặc công sở, mang nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh British, "skiving" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh American, thuật ngữ tương đương thường là "skipping" hay "playing hooky". Tuy nhiên, "skiving" vẫn có thể được hiểu và sử dụng trong bối cảnh tương tự tại Mỹ.