Bản dịch của từ Skydive trong tiếng Việt

Skydive

Noun [U/C]Verb

Skydive (Noun)

skˈɑɪdɑɪv
skˈɑɪdˌɑɪv
01

Một ví dụ về nhảy dù.

An instance of skydiving.

Ví dụ

She had a thrilling skydive on her birthday.

Cô ấy đã có một lần nhảy dù hấp dẫn vào ngày sinh nhật của mình.

His first skydive experience left him exhilarated.

Trải nghiệm nhảy dù đầu tiên của anh ấy khiến anh ấy phấn khích.

Skydive (Verb)

skˈɑɪdɑɪv
skˈɑɪdˌɑɪv
01

(nội động từ) rơi tự do sau khi nhảy khỏi máy bay và hạ cánh an toàn bằng cách bung dù.

(intransitive) to be in freefall after jumping from an aircraft and landing safely by deploying a parachute.

Ví dụ

John decided to skydive for his birthday celebration.

John quyết định skydive để kỷ niệm sinh nhật của mình.

She loves to skydive as a way to conquer fears.

Cô ấy yêu thích skydive như một cách để chinh phục nỗi sợ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skydive

Không có idiom phù hợp