Bản dịch của từ Skydive trong tiếng Việt
Skydive
Noun [U/C]Verb
Skydive (Noun)
skˈɑɪdɑɪv
skˈɑɪdˌɑɪv
Skydive (Verb)
skˈɑɪdɑɪv
skˈɑɪdˌɑɪv
Ví dụ
John decided to skydive for his birthday celebration.
John quyết định skydive để kỷ niệm sinh nhật của mình.
She loves to skydive as a way to conquer fears.
Cô ấy yêu thích skydive như một cách để chinh phục nỗi sợ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Skydive
Không có idiom phù hợp