Bản dịch của từ Skydive trong tiếng Việt
Skydive

Skydive (Noun)
She had a thrilling skydive on her birthday.
Cô ấy đã có một lần nhảy dù hấp dẫn vào ngày sinh nhật của mình.
His first skydive experience left him exhilarated.
Trải nghiệm nhảy dù đầu tiên của anh ấy khiến anh ấy phấn khích.
The group organized a charity skydive event for fundraising.
Nhóm tổ chức một sự kiện nhảy dù từ thiện để gây quỹ.
Skydive (Verb)
John decided to skydive for his birthday celebration.
John quyết định skydive để kỷ niệm sinh nhật của mình.
She loves to skydive as a way to conquer fears.
Cô ấy yêu thích skydive như một cách để chinh phục nỗi sợ.
Many people choose to skydive for an adrenaline rush.
Nhiều người chọn skydive để trải nghiệm cảm giác hồi hộp.
Họ từ
"Skydive" là một động từ chỉ hoạt động nhảy từ máy bay xuống đất với sự hỗ trợ của dù. Hoạt động này thường được thực hiện để trải nghiệm cảm giác tự do, vui chơi hoặc trong các môn thể thao mạo hiểm. Trong tiếng Anh, "skydive" được sử dụng phổ biến ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng theo cả dạng danh từ là "skydiving" để chỉ hoạt động này, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào tính mạo hiểm của nó.
Từ "skydive" có nguồn gốc từ hai phần: "sky" (bầu trời) và "dive" (lao xuống). "Sky" bắt nguồn từ tiếng Old Norse "skýr", có nghĩa là "bầu trời", trong khi "dive" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dīfan", chỉ hành động lao xuống. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 20 để mô tả hoạt động nhảy từ máy bay và rơi tự do, phản ánh bản chất mạo hiểm và cảm giác tự do của việc bay lượn trên không.
Từ "skydive" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề thể thao mạo hiểm hoặc hoạt động giải trí. Trong các bối cảnh khác, "skydive" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, chương trình truyền hình hoặc bài viết về các trải nghiệm du lịch mạo hiểm. Từ này cũng phổ biến trong các quảng cáo cho các dịch vụ nhảy dù, nhấn mạnh cảm giác hồi hộp và phiêu lưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

