Bản dịch của từ Skyr trong tiếng Việt
Skyr

Skyr (Noun)
Một món ăn iceland bao gồm sữa đông.
An icelandic dish consisting of curdled milk.
I tried skyr for the first time at an Icelandic festival.
Tôi đã thử skyr lần đầu tiên tại một lễ hội Iceland.
Skyr is a popular traditional dish in Icelandic culture.
Skyr là một món ăn truyền thống phổ biến trong văn hóa Iceland.
The unique taste of skyr comes from the curdled milk.
Hương vị độc đáo của skyr đến từ sữa đặc.
Skyr là một loại sản phẩm sữa thực phẩm truyền thống có nguồn gốc từ Iceland, tương tự như yogurt nhưng có kết cấu dày đặc và ít chất béo hơn. Skyr chứa nhiều protein và probiotic, góp phần vào sức khỏe đường tiêu hóa. Tại Mỹ, từ này ít được biết đến hơn và thường bị nhầm lẫn với yogurt. Các phiên bản khác của từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết nhưng có thể thay đổi trong cách phát âm và phổ biến tại các khu vực khác nhau.
Từ "skyr" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, xuất phát từ từ "skýr", có nghĩa là "đồ uống từ sữa". Từ này có liên quan đến truyền thống chế biến sữa của người Viking, đặc biệt là việc làm sữa chua chua. Khi du nhập vào văn hóa hiện đại, "skyr" được biết đến như một loại sữa chua Iceland, nổi bật với hàm lượng protein cao và đặc tính dinh dưỡng. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa nguồn gốc ẩm thực và xu hướng tiêu thụ hiện đại, qua đó giữ gìn giá trị văn hóa truyền thống.
Từ "skyr" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói, đọc và viết. Trong bài viết, từ này chủ yếu được sử dụng khi mô tả các sản phẩm sữa hoặc trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt liên quan đến văn hóa ẩm thực của Iceland. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu về dinh dưỡng hoặc thực phẩm, nhưng không thường xuyên trong các bài thi IELTS.