Bản dịch của từ Skyr trong tiếng Việt
Skyr
Noun [U/C]
Skyr (Noun)
skˈaɪɹ
skˈaɪɹ
01
Một món ăn iceland bao gồm sữa đông.
An icelandic dish consisting of curdled milk.
Ví dụ
I tried skyr for the first time at an Icelandic festival.
Tôi đã thử skyr lần đầu tiên tại một lễ hội Iceland.
Skyr is a popular traditional dish in Icelandic culture.
Skyr là một món ăn truyền thống phổ biến trong văn hóa Iceland.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Skyr
Không có idiom phù hợp