Bản dịch của từ Skyrocket trong tiếng Việt

Skyrocket

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skyrocket (Noun)

skˈaɪɹɑkət
skˈaɪɹɑkɪt
01

Một tên lửa được thiết kế để phát nổ trên không trung dưới dạng tín hiệu hoặc pháo hoa.

A rocket designed to explode high in the air as a signal or firework.

Ví dụ

The fireworks display ended with a beautiful skyrocket in the sky.

Trình diễn pháo hoa kết thúc bằng một cột pháo bắn lên bầu trời đẹp.

The children were amazed by the colorful skyrocket during the festival.

Những đứa trẻ đã ngạc nhiên trước cột pháo nhiều màu sắc trong lễ hội.

The grand celebration included a grand finale with a massive skyrocket.

Buổi lễ kỷ niệm lớn có phần kết thúc ấn tượng với một cột pháo khổng lồ.

Skyrocket (Verb)

skˈaɪɹɑkət
skˈaɪɹɑkɪt
01

(về giá, tỷ lệ hoặc số lượng) tăng rất nhanh hoặc rất nhanh.

Of a price rate or amount increase very steeply or rapidly.

Ví dụ

The number of homeless people skyrocketed after the economic crisis.

Số lượng người vô gia cư tăng vọt sau cuộc khủng hoảng kinh tế.

The popularity of the new social media platform skyrocketed within a week.

Sự phổ biến của nền tảng truyền thông xã hội mới tăng vọt trong vòng một tuần.

The demand for online education skyrocketed during the pandemic.

Nhu cầu về giáo dục trực tuyến tăng vọt trong thời đại đại dịch.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skyrocket cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skyrocket

Không có idiom phù hợp