Bản dịch của từ Skytrain trong tiếng Việt
Skytrain

Skytrain (Noun)
Chúng ta. một đoàn xe gồm hai hoặc nhiều tàu lượn được máy bay kéo thẳng hàng, được sử dụng để vận chuyển hàng hóa, nhân sự, v.v., đặc biệt là trong chiến tranh thế giới thứ hai (1939–45). ngoài ra (có viết hoa đầu tiên): một loại máy bay dùng để kéo một đoàn xe như vậy. bây giờ là lịch sử.
Us a convoy consisting of two or more gliders towed in line by an aeroplane used for the transport of freight personnel etc especially during the second world war 1939–45 also with capital initial a type of aeroplane used to tow such a convoy now historical.
The skytrain transported soldiers during World War II.
Skytrain đã vận chuyển lính trong Thế chiến II.
There were no skytrains available for civilian use.
Không có skytrain nào dành cho việc sử dụng dân sự.
Was the skytrain a common sight during the war?
Skytrain có phổ biến trong thời chiến không?
Thông thường với vốn ban đầu. tên của một dịch vụ hàng không chở khách thuộc sở hữu tư nhân cung cấp các chuyến bay xuyên đại tây dương theo lịch trình chi phí thấp, do laker airways khai thác từ năm 1977 đến năm 1982. hiện đã mang tính lịch sử.
Usually with capital initial the name of a privatelyowned passenger air service providing lowcost scheduled transatlantic flights operated by laker airways between 1977 and 1982 now historical.
The skytrain revolutionized air travel for budget-conscious passengers in the 1970s.
Skytrain đã làm thay đổi cách du lịch bằng không trung cho hành khách giá cảnh trong những năm 1970.
The skytrain no longer operates, but it left a lasting impact on aviation.
Skytrain không hoạt động nữa, nhưng nó đã để lại ảnh hưởng lâu dài trong ngành hàng không.
Was the skytrain a popular choice for transatlantic travel during its time?
Skytrain có phải là lựa chọn phổ biến cho du lịch xuyên Đại Tây Dương vào thời điểm đó không?
Skytrain là một thuật ngữ chỉ các hệ thống giao thông công cộng di chuyển bằng đường ray trên không, thường sử dụng tàu điện nhẹ. Thuật ngữ này phổ biến ở một số thành phố lớn như Vancouver, Canada. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "elevated train" hoặc "light rail" thường được sử dụng thay thế. Sự khác biệt giữa "skytrain" và các thuật ngữ khác chủ yếu nằm ở khía cạnh địa lý và cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể của các thành phố.
Từ "skytrain" được cấu thành từ hai phần: "sky" và "train". "Sky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceo", có nghĩa là bầu trời; nó có liên quan đến từ tiếng Latinh "caelum", nghĩa là trời. "Train" xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "traïner", có nghĩa là kéo, vận chuyển. Sự kết hợp này phản ánh tính chất của hệ thống giao thông công cộng trên cao, cho phép di chuyển qua không gian thành phố mà không bị cản trở bởi giao thông mặt đất.
Từ "skytrain" thường ít xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến giao thông công cộng, quy hoạch đô thị, hoặc khi mô tả các phương tiện di chuyển hiện đại ở các thành phố như Bangkok, Vancouver. Từ này thường được sử dụng trong các báo cáo, bài viết về du lịch hoặc cơ sở hạ tầng, nhưng không phổ biến trong văn phong học thuật.