Bản dịch của từ Skytrain trong tiếng Việt

Skytrain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skytrain (Noun)

skˈaɪtɹˌeɪn
skˈaɪtɹˌeɪn
01

Chúng ta. một đoàn xe gồm hai hoặc nhiều tàu lượn được máy bay kéo thẳng hàng, được sử dụng để vận chuyển hàng hóa, nhân sự, v.v., đặc biệt là trong chiến tranh thế giới thứ hai (1939–45). ngoài ra (có viết hoa đầu tiên): một loại máy bay dùng để kéo một đoàn xe như vậy. bây giờ là lịch sử.

Us a convoy consisting of two or more gliders towed in line by an aeroplane used for the transport of freight personnel etc especially during the second world war 1939–45 also with capital initial a type of aeroplane used to tow such a convoy now historical.

Ví dụ

The skytrain transported soldiers during World War II.

Skytrain đã vận chuyển lính trong Thế chiến II.

There were no skytrains available for civilian use.

Không có skytrain nào dành cho việc sử dụng dân sự.

Was the skytrain a common sight during the war?

Skytrain có phổ biến trong thời chiến không?

02

Thông thường với vốn ban đầu. tên của một dịch vụ hàng không chở khách thuộc sở hữu tư nhân cung cấp các chuyến bay xuyên đại tây dương theo lịch trình chi phí thấp, do laker airways khai thác từ năm 1977 đến năm 1982. hiện đã mang tính lịch sử.

Usually with capital initial the name of a privatelyowned passenger air service providing lowcost scheduled transatlantic flights operated by laker airways between 1977 and 1982 now historical.

Ví dụ

The skytrain revolutionized air travel for budget-conscious passengers in the 1970s.

Skytrain đã làm thay đổi cách du lịch bằng không trung cho hành khách giá cảnh trong những năm 1970.

The skytrain no longer operates, but it left a lasting impact on aviation.

Skytrain không hoạt động nữa, nhưng nó đã để lại ảnh hưởng lâu dài trong ngành hàng không.

Was the skytrain a popular choice for transatlantic travel during its time?

Skytrain có phải là lựa chọn phổ biến cho du lịch xuyên Đại Tây Dương vào thời điểm đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skytrain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skytrain

Không có idiom phù hợp