Bản dịch của từ Slammer trong tiếng Việt

Slammer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slammer (Noun)

slˈæmɚ
slˈæməɹ
01

Một loại cocktail được làm từ rượu tequila và rượu sâm panh hoặc một loại đồ uống có ga khác, được đậy nắp, đập mạnh xuống bàn rồi uống một ngụm.

A cocktail made with tequila and champagne or another fizzy drink which is covered slammed on the table and then drunk in one.

Ví dụ

At the party, everyone was excited to try the slammer cocktail.

Tại bữa tiệc, mọi người rất hào hứng thử cocktail slammer.

The bartender prepared a round of slammers for the group of friends.

Người pha chế chuẩn bị một loạt các ly slammer cho nhóm bạn.

The noise of the slammer hitting the table added to the fun atmosphere.

Âm thanh của ly slammer đập vào bàn tạo thêm không khí vui vẻ.

02

Người cố tình va chạm với người khác khi nhảy slam-dance.

A person who deliberately collides with others when slamdancing.

Ví dụ

The slammer at the concert bumped into everyone around him.

Người slammer tại buổi hòa nhạc va vào mọi người xung quanh.

The slammer's aggressive dancing caused chaos in the crowd.

Vũ đạo quyết liệt của người slammer gây ra hỗn loạn trong đám đông.

The security had to intervene to stop the slammer's behavior.

Bảo vệ phải can thiệp để ngăn chặn hành vi của người slammer.

03

Nhà tù.

Prison.

Ví dụ

He spent five years in the slammer for theft.

Anh ta đã bỏ năm năm trong trại giam vì ăn cắp.

The notorious criminal escaped from the slammer last night.

Tên tội phạm nổi tiếng đã trốn thoát khỏi nhà tù đêm qua.

The new legislation aims to reduce overcrowding in the slammer.

Đạo luật mới nhằm mục tiêu giảm tình trạng quá tải ở trại giam.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slammer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slammer

Không có idiom phù hợp