Bản dịch của từ Slammer trong tiếng Việt
Slammer

Slammer (Noun)
At the party, everyone was excited to try the slammer cocktail.
Tại bữa tiệc, mọi người rất hào hứng thử cocktail slammer.
The bartender prepared a round of slammers for the group of friends.
Người pha chế chuẩn bị một loạt các ly slammer cho nhóm bạn.
The noise of the slammer hitting the table added to the fun atmosphere.
Âm thanh của ly slammer đập vào bàn tạo thêm không khí vui vẻ.
Người cố tình va chạm với người khác khi nhảy slam-dance.
A person who deliberately collides with others when slamdancing.
The slammer at the concert bumped into everyone around him.
Người slammer tại buổi hòa nhạc va vào mọi người xung quanh.
The slammer's aggressive dancing caused chaos in the crowd.
Vũ đạo quyết liệt của người slammer gây ra hỗn loạn trong đám đông.
The security had to intervene to stop the slammer's behavior.
Bảo vệ phải can thiệp để ngăn chặn hành vi của người slammer.
Nhà tù.
He spent five years in the slammer for theft.
Anh ta đã bỏ năm năm trong trại giam vì ăn cắp.
The notorious criminal escaped from the slammer last night.
Tên tội phạm nổi tiếng đã trốn thoát khỏi nhà tù đêm qua.
The new legislation aims to reduce overcrowding in the slammer.
Đạo luật mới nhằm mục tiêu giảm tình trạng quá tải ở trại giam.
Họ từ
Từ "slammer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phi chính thức, có nghĩa là nhà tù hoặc nơi giam giữ. Thuật ngữ này phổ biến trong văn hóa đại chúng và được dùng để chỉ nhà giam một cách không trang trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "slammer" đều được hiểu và sử dụng tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, phụ thuộc vào các yếu tố văn hóa địa phương.
Từ "slammer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "slam", xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "slem", có nghĩa là đóng mạnh. Ban đầu, "slam" được sử dụng để chỉ hành động đóng cửa một cách mạnh mẽ. Từ "slammer" ra đời vào thế kỷ 20, mang ý nghĩa là nhà tù, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này thể hiện sự giam giữ hoặc trừng phạt, phản ánh bản chất khép kín của nhà tù.
Từ "slammer" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc văn hóa dân gian. Từ này thường được sử dụng để chỉ nhà tù hoặc một trại giam, thường thấy trong văn nói và văn chương. Sự phổ biến của nó tập trung trong các tình huống liên quan đến tội phạm, báo chí, và văn hóa đường phố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp