Bản dịch của từ Slant-front desk trong tiếng Việt
Slant-front desk

Slant-front desk (Noun)
She wrote her essay at the slant-front desk in the library.
Cô ấy đã viết bài luận của mình tại bàn viết nghiêng trong thư viện.
They do not use the slant-front desk for group discussions anymore.
Họ không còn sử dụng bàn viết nghiêng cho các buổi thảo luận nhóm nữa.
Is that slant-front desk available for students to use?
Bàn viết nghiêng đó có sẵn cho sinh viên sử dụng không?
Một cái bàn có mặt trước nghiêng vào trong, thường được sử dụng trong môi trường giáo dục hoặc văn phòng.
A desk with a front that slopes inward, commonly used in educational or office settings.
The slant-front desk improved students' posture during classes at Lincoln High.
Bàn nghiêng đã cải thiện tư thế của học sinh tại trường Lincoln.
Many students do not prefer the slant-front desk for writing assignments.
Nhiều học sinh không thích bàn nghiêng để làm bài tập viết.
Is the slant-front desk more comfortable than a traditional desk?
Bàn nghiêng có thoải mái hơn bàn truyền thống không?
Một món đồ nội thất cung cấp bề mặt làm việc và lưu trữ, được thiết kế với sự nghiêng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc viết hoặc tổ chức tài liệu.
A piece of furniture that provides a work surface and storage, designed with a slant to facilitate writing or organizing documents.
The slant-front desk in the library is very popular among students.
Bàn viết nghiêng trong thư viện rất được sinh viên ưa chuộng.
The slant-front desk does not fit in my small apartment.
Bàn viết nghiêng không vừa với căn hộ nhỏ của tôi.
Is the slant-front desk comfortable for writing long essays?
Bàn viết nghiêng có thoải mái để viết luận dài không?