Bản dịch của từ Slap on the wrist trong tiếng Việt

Slap on the wrist

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slap on the wrist (Verb)

slˈæp ˈɑn ðə ɹˈɪst
slˈæp ˈɑn ðə ɹˈɪst
01

Được sử dụng không phải theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem cái tát, cổ tay.

Used other than figuratively or idiomatically see slap wrist.

Ví dụ

The teacher gave him a slap on the wrist for cheating.

Giáo viên đã phạt nhẹ cậu ấy vì gian lận.

The manager did not slap on the wrist for the missed deadline.

Quản lý không phạt nhẹ vì không hoàn thành đúng hạn.

Did the principal give a slap on the wrist for bullying?

Hiệu trưởng có phạt nhẹ vì bắt nạt không?

02

Đồng nghĩa với cái tát cổ tay.

Synonym of wristslap.

Ví dụ

The judge decided to slap on the wrist for minor offenses.

Thẩm phán quyết định chỉ phạt nhẹ cho các vi phạm nhỏ.

They did not slap on the wrist for the company's serious violations.

Họ đã không phạt nhẹ cho các vi phạm nghiêm trọng của công ty.

Did the committee slap on the wrist after the protest?

Ủy ban đã phạt nhẹ sau cuộc biểu tình chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slap on the wrist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slap on the wrist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.