Bản dịch của từ Slate black trong tiếng Việt
Slate black

Slate black (Idiom)
The slate black walls in cafes create a cozy atmosphere for conversations.
Những bức tường màu đen đá phiến trong quán cà phê tạo không gian ấm cúng.
The event's decorations were not slate black, but bright and colorful.
Các trang trí của sự kiện không phải màu đen đá phiến, mà sáng màu.
Is the new community center painted slate black for a modern look?
Trung tâm cộng đồng mới có được sơn màu đen đá phiến để hiện đại không?
"Slate black" là một thuật ngữ chỉ màu sắc nằm trong phổ màu đen, thường được mô tả như một tông màu tối, gần giống với màu đá phiến (slate) tự nhiên. Màu sắc này thường được sử dụng trong thiết kế nội thất và thời trang để thể hiện sự sang trọng và thanh lịch. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Mỹ cho cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với "slate" được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "slate" trong "slate black" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "esclate", có nghĩa là "tảng đá mỏng", bắt nguồn từ tiếng Latinh "slāta", chỉ các loại đá phiến. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng để mô tả màu sắc đặc trưng của đá phiến, thường là màu xám đen. Ngày nay, "slate black" được sử dụng để chỉ một sắc thái màu tối, thường mang đến cảm giác thanh lịch và hiện đại trong thiết kế và nghệ thuật.
Từ "slate black" diễn tả một sắc thái màu đen, có nguồn gốc từ đá phiến. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trực tiếp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế và mô tả màu sắc, "slate black" thường xuất hiện trong các bài luận văn, đặc biệt khi thảo luận về thẩm mỹ hoặc tính chất vật liệu. Cụ thể, nó thường được đề cập trong thiết kế nội thất, thời trang hoặc khi phân tích các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp