Bản dịch của từ Slather trong tiếng Việt
Slather

Slather (Noun)
She slathered sunscreen on her arms before going to the beach.
Cô ấy thoa kem chống nắng lên cánh tay trước khi đi biển.
There was a slather of compliments on her well-written essay.
Có một lớp lời khen ngợi trên bài luận viết tốt của cô ấy.
Did you notice the slather of positive feedback on his presentation?
Bạn có nhận ra lớp phản hồi tích cực trên bài thuyết trình của anh ấy không?
Slather (Verb)
She slathered sunscreen on her arms before going to the beach.
Cô ấy thoa kem chống nắng dày lên cánh tay trước khi đi biển.
He didn't slather butter on his toast because he was on a diet.
Anh ấy không thoa bơ dày lên bánh mì nướng vì đang ăn kiêng.
Did they slather the walls with paint for the art exhibition?
Họ đã thoa sơn dày lên tường cho triển lãm nghệ thuật chưa?
Dạng động từ của Slather (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slather |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slathered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slathered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slathers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slathering |
Từ "slather" có nghĩa là phết hoặc bôi dày một lớp chất nào đó lên bề mặt, thường là thực phẩm như bơ, mứt hoặc kem. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng ở Mỹ, "slather" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn khi thể hiện việc bôi một lượng lớn. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc khi mô tả hành động bôi trát nào đó.
Từ "slather" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slathrian", có nghĩa là "bôi, trải" và bắt nguồn từ ngôn ngữ Đức cổ "slederen". Kể từ thế kỷ 17, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động bôi hoặc trải một lớp dày chất lỏng hoặc thuốc mỡ lên bề mặt. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc sử dụng một lượng lớn chất bôi trơn hoặc gia vị, phản ánh tính chất phong phú và sự phóng khoáng trong hành động này.
Từ "slather" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc chế biến món ăn. Trong bối cảnh thông thường, "slather" được sử dụng để mô tả hành động bôi hoặc phết một lượng lớn chất lỏng hoặc dạng sệt lên bề mặt, như bơ lên bánh, nước sốt lên thịt. Từ này thể hiện sự phong phú trong cách chế biến món ăn và sự chú trọng đến hương vị trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp