Bản dịch của từ Slaver trong tiếng Việt
Slaver

Slaver (Noun)
The dog slavered when it saw the delicious steak.
Con chó chảy nước dãi khi thấy miếng thịt bò ngon.
The cat did not slaver over the dry food.
Con mèo không chảy nước dãi khi thấy thức ăn khô.
Does the puppy slaver when it smells the treats?
Chó con có chảy nước dãi khi ngửi thấy đồ ăn vặt không?
Some politicians use slaver to gain favor with wealthy donors.
Một số chính trị gia sử dụng sự nịnh bợ để lấy lòng nhà tài trợ giàu có.
Many people dislike slaver in social interactions at community events.
Nhiều người không thích sự nịnh bợ trong các tương tác xã hội tại sự kiện cộng đồng.
Is slaver necessary for building relationships in social networks?
Liệu sự nịnh bợ có cần thiết để xây dựng mối quan hệ trong mạng xã hội không?
The slaver owned many slaves in the 18th century.
Người buôn nô lệ sở hữu nhiều nô lệ vào thế kỷ 18.
Many people do not support the actions of slavers.
Nhiều người không ủng hộ hành động của những người buôn nô lệ.
Did the slaver really profit from human suffering?
Người buôn nô lệ có thật sự kiếm lợi từ nỗi đau của con người không?
Slaver (Verb)
The dog began to slaver when it saw the food.
Con chó bắt đầu chảy nước dãi khi nó nhìn thấy thức ăn.
She did not slaver over the delicious cake at the party.
Cô ấy không chảy nước dãi trước chiếc bánh ngon ở bữa tiệc.
Did the baby slaver while tasting the new fruit?
Có phải em bé chảy nước dãi khi nếm trái cây mới không?
Họ từ
Từ "slaver" là một danh từ có nghĩa là người buôn bán nô lệ, thường được dùng để chỉ những cá nhân tham gia vào hoạt động buôn bán người trong thời kỳ nô lệ. Trong tiếng Anh, từ này có cùng hình thức và ý nghĩa ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, nó thường ít được sử dụng và có thể gợi nhớ đến các vấn đề về nhân quyền. Ở dạng động từ, “slaver” cũng có thể có nghĩa là chảy nước bọt, nhưng ý nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ "slaver" xuất phát từ Latin "slavus", có nghĩa là "nô lệ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người bị bắt giữ và buộc phải làm việc không công cho người khác. Trong lịch sử, chế độ nô lệ đã lan rộng ở nhiều nền văn minh, và từ "slaver" trở thành thuật ngữ mô tả những người tham gia vào việc buôn bán nô lệ. Ngày nay, "slaver" thường được hiểu là một hành động hoặc tình trạng giống như nô lệ, thể hiện sự bất lực và thiếu tự do.
Từ "slaver" có mức độ sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được liên kết với các bối cảnh lịch sử liên quan đến chế độ nô lệ hoặc các tình huống mô tả sự đối xử tồi tệ, do đó ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về nhân quyền, lịch sử hoặc văn học, nơi việc phân tích và chỉ trích các hình thức áp bức được thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp