Bản dịch của từ Slaver trong tiếng Việt

Slaver

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slaver (Noun)

slˈeɪvəɹ
slˈeɪvəɹ
01

Nước bọt chảy ra từ miệng.

Saliva running from the mouth.

Ví dụ

The dog slavered when it saw the delicious steak.

Con chó chảy nước dãi khi thấy miếng thịt bò ngon.

The cat did not slaver over the dry food.

Con mèo không chảy nước dãi khi thấy thức ăn khô.

Does the puppy slaver when it smells the treats?

Chó con có chảy nước dãi khi ngửi thấy đồ ăn vặt không?

02

Sự tâng bốc quá mức hoặc khúm núm.

Excessive or obsequious flattery.

Ví dụ

Some politicians use slaver to gain favor with wealthy donors.

Một số chính trị gia sử dụng sự nịnh bợ để lấy lòng nhà tài trợ giàu có.

Many people dislike slaver in social interactions at community events.

Nhiều người không thích sự nịnh bợ trong các tương tác xã hội tại sự kiện cộng đồng.

Is slaver necessary for building relationships in social networks?

Liệu sự nịnh bợ có cần thiết để xây dựng mối quan hệ trong mạng xã hội không?

03

Người buôn bán hoặc sở hữu nô lệ.

A person who dealt in or owned slaves.

Ví dụ

The slaver owned many slaves in the 18th century.

Người buôn nô lệ sở hữu nhiều nô lệ vào thế kỷ 18.

Many people do not support the actions of slavers.

Nhiều người không ủng hộ hành động của những người buôn nô lệ.

Did the slaver really profit from human suffering?

Người buôn nô lệ có thật sự kiếm lợi từ nỗi đau của con người không?

Slaver (Verb)

slˈeɪvəɹ
slˈeɪvəɹ
01

Hãy để nước bọt chảy ra từ miệng.

Let saliva run from the mouth.

Ví dụ

The dog began to slaver when it saw the food.

Con chó bắt đầu chảy nước dãi khi nó nhìn thấy thức ăn.

She did not slaver over the delicious cake at the party.

Cô ấy không chảy nước dãi trước chiếc bánh ngon ở bữa tiệc.

Did the baby slaver while tasting the new fruit?

Có phải em bé chảy nước dãi khi nếm trái cây mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slaver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slaver

Không có idiom phù hợp