Bản dịch của từ Slavishly trong tiếng Việt

Slavishly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slavishly (Adverb)

slˈeɪvɪʃli
slˈævɪʃli
01

Một cách nô lệ.

In a slavish manner.

Ví dụ

She followed the rules slavishly.

Cô ấy tuân theo các quy tắc một cách nô lệ.

He imitated his idol slavishly.

Anh ấy bắt chước thần tượng của mình một cách nô lệ.

The students memorized the textbook slavishly.

Các học sinh ghi nhớ sách giáo khoa một cách nô lệ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slavishly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slavishly

Không có idiom phù hợp