Bản dịch của từ Sledding trong tiếng Việt
Sledding
Sledding (Noun)
Sledding is a popular winter activity for families in Chicago.
Trượt tuyết là một hoạt động mùa đông phổ biến cho các gia đình ở Chicago.
Sledding is not allowed in the city park during summer.
Trượt tuyết không được phép trong công viên thành phố vào mùa hè.
Is sledding safe for children in snowy areas?
Trượt tuyết có an toàn cho trẻ em ở những khu vực có tuyết không?
Sledding (Verb)
Đi xe trượt tuyết.
Ride on a sled.
Children enjoy sledding down the hill in winter.
Trẻ em thích trượt xe trên đồi vào mùa đông.
Many kids are not sledding this year due to the lack of snow.
Nhiều trẻ em không trượt xe năm nay vì thiếu tuyết.
Are you going sledding with your friends this weekend?
Bạn có đi trượt xe với bạn bè cuối tuần này không?
Dạng động từ của Sledding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sled |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sledded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sledded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sleds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sledding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp