Bản dịch của từ Sledding trong tiếng Việt

Sledding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sledding (Noun)

slˈɛdɪŋ
slˈɛdɪŋ
01

Hành động cưỡi trên xe trượt tuyết.

The action of riding on a sled.

Ví dụ

Sledding is a popular winter activity for families in Chicago.

Trượt tuyết là một hoạt động mùa đông phổ biến cho các gia đình ở Chicago.

Sledding is not allowed in the city park during summer.

Trượt tuyết không được phép trong công viên thành phố vào mùa hè.

Sledding (Verb)

slˈɛdɪŋ
slˈɛdɪŋ
01

Đi xe trượt tuyết.

Ride on a sled.

Ví dụ

Children enjoy sledding down the hill in winter.

Trẻ em thích trượt xe trên đồi vào mùa đông.

Many kids are not sledding this year due to the lack of snow.

Nhiều trẻ em không trượt xe năm nay vì thiếu tuyết.

Dạng động từ của Sledding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sled

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sledded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sledded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sleds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sledding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sledding/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.