Bản dịch của từ Sleek trong tiếng Việt

Sleek

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleek (Adjective)

slˈik
slˈik
01

(của tóc, lông, hoặc da) mịn và bóng.

(of hair, fur, or skin) smooth and glossy.

Ví dụ

She styled her sleek hair for the elegant social event.

Cô tạo kiểu cho mái tóc bóng mượt của mình cho một sự kiện xã hội thanh lịch.

The sleek black dress made her stand out at the social gathering.

Bộ váy đen bóng mượt khiến cô nổi bật trong buổi họp mặt xã hội.

His sleek appearance and charming smile attracted many at the social party.

Vẻ ngoài bóng mượt và nụ cười quyến rũ của anh đã thu hút nhiều người trong bữa tiệc xã hội.

Sleek (Verb)

slˈik
slˈik
01

Làm cho (tóc) mượt mà và bóng mượt.

Make (hair) smooth and glossy.

Ví dụ

She sleeked her hair back before the party.

Cô ấy vuốt ngược tóc ra trước bữa tiệc.

He always makes sure to sleek his hair for social events.

Anh ấy luôn đảm bảo để tóc bóng mượt cho các sự kiện xã hội.

Sleeking hair is important for a polished appearance in social gatherings.

Mái tóc bóng mượt rất quan trọng để có vẻ ngoài lịch sự trong các buổi họp mặt xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sleek cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleek

Không có idiom phù hợp