Bản dịch của từ Sleek trong tiếng Việt
Sleek
Sleek (Adjective)
She styled her sleek hair for the elegant social event.
Cô tạo kiểu cho mái tóc bóng mượt của mình cho một sự kiện xã hội thanh lịch.
The sleek black dress made her stand out at the social gathering.
Bộ váy đen bóng mượt khiến cô nổi bật trong buổi họp mặt xã hội.
His sleek appearance and charming smile attracted many at the social party.
Vẻ ngoài bóng mượt và nụ cười quyến rũ của anh đã thu hút nhiều người trong bữa tiệc xã hội.
Sleek (Verb)
She sleeked her hair back before the party.
Cô ấy vuốt ngược tóc ra trước bữa tiệc.
He always makes sure to sleek his hair for social events.
Anh ấy luôn đảm bảo để tóc bóng mượt cho các sự kiện xã hội.
Sleeking hair is important for a polished appearance in social gatherings.
Mái tóc bóng mượt rất quan trọng để có vẻ ngoài lịch sự trong các buổi họp mặt xã hội.
Họ từ
Từ "sleek" được sử dụng để miêu tả một bề mặt bóng loáng, mượt mà hoặc thân hình quyến rũ, thường có nghĩa tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sleek" có cách phát âm giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "sleek" có thể mô tả đặc tính của sản phẩm công nghệ hiện đại, xe cộ hay phong cách thời trang. Từ này thể hiện sự hiện đại và tinh tế.
Từ "sleek" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng bắt nguồn từ từ "sliċ" trong tiếng Old English, mang nghĩa là mịn màng, bóng bẩy. Từ này được cho là có liên quan đến tiếng Proto-Germanic *slikan, có nghĩa là trơn hoặc mượt, và tiếng Proto-Indo-European *sleyg- nghĩa là trượt. Sự phát triển nghĩa đen từ bề mặt bóng bẩy đến nghĩa bóng chỉ sự tinh tế hoặc sang trọng trong hiện tại phản ánh sự thay đổi trong cách thức cảm nhận về vẻ đẹp và sự hoàn thiện.
Từ "sleek" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người dùng thường miêu tả thiết kế hoặc ngoại hình của sản phẩm, phương tiện, hoặc cá nhân. Ngoài ra, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, công nghệ và kiến trúc, nhấn mạnh đến sự thanh lịch, tinh tế và hiện đại của đối tượng được mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp