Bản dịch của từ Sleep-time trong tiếng Việt
Sleep-time

Sleep-time (Noun)
I need to set a regular sleep-time for better productivity.
Tôi cần thiết lập một thời gian ngủ đều đặn để làm việc hiệu quả hơn.
Watching TV late at night can disrupt your sleep-time.
Xem TV vào khuya có thể làm gián đoạn thời gian ngủ của bạn.
Do you think having a fixed sleep-time is important for health?
Bạn nghĩ rằng việc có một thời gian ngủ cố định quan trọng cho sức khỏe không?
She needs more sleep-time to feel refreshed for the IELTS test.
Cô ấy cần nhiều thời gian ngủ để cảm thấy sảng khoái cho bài kiểm tra IELTS.
Not getting enough sleep-time can affect your speaking performance negatively.
Không đủ thời gian ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất nói của bạn.
Từ "sleep-time" thường được hiểu là khoảng thời gian dành cho giấc ngủ trong một ngày. Đây là thuật ngữ không chính thức, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng hoặc thông dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương tự là "bedtime", tuy nhiên, "sleep-time" ít phổ biến hơn và có thể được dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian cụ thể hơn liên quan đến giấc ngủ. Tại một số nơi, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa chung vẫn được giữ nguyên.
Từ "sleep-time" được cấu thành từ hai phần ghép: "sleep" và "time". Từ "sleep" có nguồn gốc từ tiếng Old English "slyep", liên quan đến tiếng Proto-Germanic và tiếng Proto-Indo-European, mang ý nghĩa liên quan đến giấc ngủ, trạng thái nghỉ ngơi. "Time" xuất phát từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là thời gian. Sự kết hợp "sleep-time" phản ánh khoảng thời gian dành cho giấc ngủ, nhấn mạnh sự cần thiết của nó trong nhịp sống hàng ngày.
Từ "sleep-time" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả thói quen sinh hoạt hoặc nghiên cứu về giấc ngủ. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe, tâm lý và giáo dục, đặc biệt khi bàn luận về tầm quan trọng của giấc ngủ đối với sức khỏe và hiệu suất học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp