Bản dịch của từ Sleep-time trong tiếng Việt

Sleep-time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleep-time (Noun)

slˈiptˌaɪt
slˈiptˌaɪt
01

Một khoảng thời gian dành cho việc ngủ hoặc nghỉ ngơi.

A period of time spent sleeping or resting.

Ví dụ

I need to set a regular sleep-time for better productivity.

Tôi cần thiết lập một thời gian ngủ đều đặn để làm việc hiệu quả hơn.

Watching TV late at night can disrupt your sleep-time.

Xem TV vào khuya có thể làm gián đoạn thời gian ngủ của bạn.

Do you think having a fixed sleep-time is important for health?

Bạn nghĩ rằng việc có một thời gian ngủ cố định quan trọng cho sức khỏe không?

She needs more sleep-time to feel refreshed for the IELTS test.

Cô ấy cần nhiều thời gian ngủ để cảm thấy sảng khoái cho bài kiểm tra IELTS.

Not getting enough sleep-time can affect your speaking performance negatively.

Không đủ thời gian ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất nói của bạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sleep-time cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleep-time

Không có idiom phù hợp