Bản dịch của từ Sleep-time trong tiếng Việt
Sleep-time
Sleep-time (Noun)
I need to set a regular sleep-time for better productivity.
Tôi cần thiết lập một thời gian ngủ đều đặn để làm việc hiệu quả hơn.
Watching TV late at night can disrupt your sleep-time.
Xem TV vào khuya có thể làm gián đoạn thời gian ngủ của bạn.
Do you think having a fixed sleep-time is important for health?
Bạn nghĩ rằng việc có một thời gian ngủ cố định quan trọng cho sức khỏe không?
She needs more sleep-time to feel refreshed for the IELTS test.
Cô ấy cần nhiều thời gian ngủ để cảm thấy sảng khoái cho bài kiểm tra IELTS.
Not getting enough sleep-time can affect your speaking performance negatively.
Không đủ thời gian ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất nói của bạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp