Bản dịch của từ Sleeper car trong tiếng Việt

Sleeper car

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeper car (Noun)

slˈipɚ kˈɑɹ
slˈipɚ kˈɑɹ
01

Toa xe lửa có giường ngủ.

A railway carriage containing sleeping berths.

Ví dụ

The sleeper car on the train had comfortable beds for passengers.

Xe ngủ trên tàu có giường thoải mái cho hành khách.

Many travelers do not prefer sleeper cars for short journeys.

Nhiều du khách không thích xe ngủ cho những chuyến đi ngắn.

Is the sleeper car available for the upcoming train to Chicago?

Xe ngủ có sẵn cho chuyến tàu sắp tới đến Chicago không?

Sleeper car (Phrase)

slˈipɚ kˈɑɹ
slˈipɚ kˈɑɹ
01

Toa xe lửa có giường ngủ.

A railway carriage containing sleeping berths.

Ví dụ

The sleeper car had comfortable beds for overnight train journeys.

Xe ngủ có giường thoải mái cho chuyến đi tàu qua đêm.

The sleeper car does not offer private rooms for travelers.

Xe ngủ không cung cấp phòng riêng cho hành khách.

Does the sleeper car include meals during the journey?

Xe ngủ có bao gồm bữa ăn trong chuyến đi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleeper car/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleeper car

Không có idiom phù hợp