Bản dịch của từ Sleepiness trong tiếng Việt

Sleepiness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleepiness (Noun)

slˈipinəs
slˈipinəs
01

Trạng thái buồn ngủ hoặc buồn ngủ.

The state of being sleepy or drowsy.

Ví dụ

Sleepiness affects many people during long social events like weddings.

Sự buồn ngủ ảnh hưởng đến nhiều người trong các sự kiện xã hội dài như đám cưới.

Sleepiness does not help in engaging conversations at social gatherings.

Sự buồn ngủ không giúp ích gì trong các cuộc trò chuyện tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Does sleepiness impact your ability to socialize effectively at parties?

Liệu sự buồn ngủ có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả của bạn tại các bữa tiệc không?

Dạng danh từ của Sleepiness (Noun)

SingularPlural

Sleepiness

-

Sleepiness (Noun Uncountable)

slˈipinəs
slˈipinəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái buồn ngủ.

The quality or state of being sleepy.

Ví dụ

Sleepiness affects many people during long social events like weddings.

Cảm giác buồn ngủ ảnh hưởng đến nhiều người trong các sự kiện xã hội dài như đám cưới.

Sleepiness does not help in making new friends at parties.

Cảm giác buồn ngủ không giúp ích gì trong việc kết bạn mới tại các bữa tiệc.

Does sleepiness make conversations less engaging at social gatherings?

Cảm giác buồn ngủ có làm cho các cuộc trò chuyện kém hấp dẫn tại các buổi tụ họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleepiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleepiness

Không có idiom phù hợp