Bản dịch của từ Sleepiness trong tiếng Việt
Sleepiness

Sleepiness (Noun)
Sleepiness affects many people during long social events like weddings.
Sự buồn ngủ ảnh hưởng đến nhiều người trong các sự kiện xã hội dài như đám cưới.
Sleepiness does not help in engaging conversations at social gatherings.
Sự buồn ngủ không giúp ích gì trong các cuộc trò chuyện tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Does sleepiness impact your ability to socialize effectively at parties?
Liệu sự buồn ngủ có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả của bạn tại các bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Sleepiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sleepiness | - |
Sleepiness (Noun Uncountable)
Sleepiness affects many people during long social events like weddings.
Cảm giác buồn ngủ ảnh hưởng đến nhiều người trong các sự kiện xã hội dài như đám cưới.
Sleepiness does not help in making new friends at parties.
Cảm giác buồn ngủ không giúp ích gì trong việc kết bạn mới tại các bữa tiệc.
Does sleepiness make conversations less engaging at social gatherings?
Cảm giác buồn ngủ có làm cho các cuộc trò chuyện kém hấp dẫn tại các buổi tụ họp xã hội không?
Họ từ
Tình trạng buồn ngủ (sleepiness) là cảm giác mệt mỏi và khó duy trì sự tỉnh táo, thường xuất hiện khi cơ thể cần nghỉ ngơi. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, từ "sleepiness" thường xuất hiện với tần suất cao trong các nghiên cứu về giấc ngủ và sức khỏe, phản ánh sự quan tâm đến tác động của tình trạng này đối với hiệu suất làm việc và học tập.
Từ "sleepiness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sleepe" (ngủ), kết hợp với hậu tố "-iness" biểu thị trạng thái hoặc tính chất. Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh trạng thái buồn ngủ hoặc cảm giác mệt mỏi. Sự kết hợp giữa gốc từ Latin và hậu tố đã làm nổi bật tính chất của cảm xúc này, liên kết trực tiếp với nghĩa hiện tại, chỉ trạng thái tìm kiếm giấc ngủ hoặc thiếu tỉnh táo.
Từ "sleepiness" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, giấc ngủ và ảnh hưởng của thiếu ngủ. "Sleepiness" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả trạng thái mệt mỏi do thiếu ngủ, ảnh hưởng đến hiệu suất học tập và làm việc. Từ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu sức khỏe và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp