Bản dịch của từ Sleeping partner trong tiếng Việt
Sleeping partner
Noun [U/C]

Sleeping partner(Noun)
slˈipɪŋ pˈɑɹtnəɹ
slˈipɪŋ pˈɑɹtnəɹ
01
Cổ đông trong một doanh nghiệp, cung cấp vốn nhưng không tham gia vào việc quản lý hay hoạt động hàng ngày.
A partner in a business who provides capital but does not participate in the management or day-to-day operations.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cá nhân đầu tư vào một công ty nhưng không đảm nhận vai trò tích cực trong quản lý.
An individual who invests in a company but does not take an active role in its management.
Ví dụ
