Bản dịch của từ Sleeping partner trong tiếng Việt
Sleeping partner
Noun [U/C]

Sleeping partner (Noun)
slˈipɪŋ pˈɑɹtnəɹ
slˈipɪŋ pˈɑɹtnəɹ
01
Cổ đông trong một doanh nghiệp, cung cấp vốn nhưng không tham gia vào việc quản lý hay hoạt động hàng ngày.
A partner in a business who provides capital but does not participate in the management or day-to-day operations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cá nhân đầu tư vào một công ty nhưng không đảm nhận vai trò tích cực trong quản lý.
An individual who invests in a company but does not take an active role in its management.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sleeping partner
Không có idiom phù hợp