Bản dịch của từ Sleeping partner trong tiếng Việt

Sleeping partner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeping partner (Noun)

slˈipɪŋ pˈɑɹtnəɹ
slˈipɪŋ pˈɑɹtnəɹ
01

Cổ đông trong một doanh nghiệp, cung cấp vốn nhưng không tham gia vào việc quản lý hay hoạt động hàng ngày.

A partner in a business who provides capital but does not participate in the management or day-to-day operations.

Ví dụ

Maria is a sleeping partner in the local coffee shop business.

Maria là một đối tác thụ động trong doanh nghiệp quán cà phê địa phương.

John is not a sleeping partner; he actively manages the restaurant.

John không phải là đối tác thụ động; anh ấy quản lý nhà hàng tích cực.

Is Sarah a sleeping partner in the new tech startup?

Sarah có phải là đối tác thụ động trong công ty khởi nghiệp công nghệ mới không?

02

Đối tác âm thầm trong một doanh nghiệp không tham gia vào các quyết định hay hoạt động kinh doanh.

A silent partner in a business venture who does not take part in business decisions or activities.

Ví dụ

John is a sleeping partner in the café business with Sarah.

John là một đối tác thụ động trong kinh doanh quán cà phê với Sarah.

They are not sleeping partners; they actively manage the restaurant.

Họ không phải là đối tác thụ động; họ quản lý nhà hàng một cách tích cực.

Is Mark a sleeping partner in the new startup project?

Mark có phải là một đối tác thụ động trong dự án khởi nghiệp mới không?

03

Một cá nhân đầu tư vào một công ty nhưng không đảm nhận vai trò tích cực trong quản lý.

An individual who invests in a company but does not take an active role in its management.

Ví dụ

John is a sleeping partner in the new cafe business.

John là một đối tác thụ động trong doanh nghiệp quán cà phê mới.

Mary is not a sleeping partner; she actively manages the restaurant.

Mary không phải là đối tác thụ động; cô ấy quản lý nhà hàng tích cực.

Is Tom a sleeping partner in the tech startup?

Tom có phải là đối tác thụ động trong công ty khởi nghiệp công nghệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleeping partner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleeping partner

Không có idiom phù hợp