Bản dịch của từ Sleeping partner trong tiếng Việt

Sleeping partner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeping partner(Noun)

slˈipɪŋ pˈɑɹtnəɹ
slˈipɪŋ pˈɑɹtnəɹ
01

Cổ đông trong một doanh nghiệp, cung cấp vốn nhưng không tham gia vào việc quản lý hay hoạt động hàng ngày.

A partner in a business who provides capital but does not participate in the management or day-to-day operations.

Ví dụ
02

Đối tác âm thầm trong một doanh nghiệp không tham gia vào các quyết định hay hoạt động kinh doanh.

A silent partner in a business venture who does not take part in business decisions or activities.

Ví dụ
03

Một cá nhân đầu tư vào một công ty nhưng không đảm nhận vai trò tích cực trong quản lý.

An individual who invests in a company but does not take an active role in its management.

Ví dụ