Bản dịch của từ Sleeping rough trong tiếng Việt
Sleeping rough
Sleeping rough (Verb)
Many people are sleeping rough in New York City every night.
Nhiều người đang ngủ ngoài trời ở thành phố New York mỗi tối.
They are not sleeping rough in shelters provided by the city.
Họ không ngủ ngoài trời trong các nơi trú ẩn do thành phố cung cấp.
Are homeless individuals sleeping rough in your area currently?
Có phải những người vô gia cư đang ngủ ngoài trời trong khu vực của bạn không?
Trải nghiệm cuộc sống không nhà, thường được đặc trưng bởi việc ngủ trên đường phố.
To experience homelessness, often characterized by sleeping on the streets.
Many people are sleeping rough in New York City this winter.
Nhiều người đang ngủ ngoài đường ở thành phố New York mùa đông này.
Most homeless individuals are not sleeping rough by choice.
Hầu hết những người vô gia cư không chọn ngủ ngoài đường.
Are you aware of those sleeping rough in your neighborhood?
Bạn có biết những người đang ngủ ngoài đường trong khu phố của bạn không?
Many people are sleeping rough in San Francisco's parks every night.
Nhiều người đang ngủ ngoài trời trong các công viên San Francisco mỗi đêm.
Homeless individuals are not sleeping rough in safe shelters this winter.
Những người vô gia cư không ngủ ngoài trời trong các nơi trú ẩn an toàn mùa đông này.
Are you aware of how many are sleeping rough in New York?
Bạn có biết có bao nhiêu người đang ngủ ngoài trời ở New York không?
Cụm từ "sleeping rough" chỉ tình trạng ngủ ngoài trời mà không có nơi trú ẩn, thường liên quan đến những người vô gia cư. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội và chính sách để chỉ ra những khó khăn mà cá nhân phải đối mặt khi không có nhà. "Sleeping rough" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, mặc dù ở Mỹ, thuật ngữ "homeless" thường được ưa chuộng hơn để mô tả tình trạng tương tự.