Bản dịch của từ Sleeping rough trong tiếng Việt

Sleeping rough

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeping rough (Verb)

slˈipɨŋ ɹˈʌf
slˈipɨŋ ɹˈʌf
01

Ngủ ngoài trời không có nơi trú ẩn thường xuyên.

To sleep outdoors without regular shelter.

Ví dụ

Many people are sleeping rough in New York City every night.

Nhiều người đang ngủ ngoài trời ở thành phố New York mỗi tối.

They are not sleeping rough in shelters provided by the city.

Họ không ngủ ngoài trời trong các nơi trú ẩn do thành phố cung cấp.

Are homeless individuals sleeping rough in your area currently?

Có phải những người vô gia cư đang ngủ ngoài trời trong khu vực của bạn không?

02

Trải nghiệm cuộc sống không nhà, thường được đặc trưng bởi việc ngủ trên đường phố.

To experience homelessness, often characterized by sleeping on the streets.

Ví dụ

Many people are sleeping rough in New York City this winter.

Nhiều người đang ngủ ngoài đường ở thành phố New York mùa đông này.

Most homeless individuals are not sleeping rough by choice.

Hầu hết những người vô gia cư không chọn ngủ ngoài đường.

Are you aware of those sleeping rough in your neighborhood?

Bạn có biết những người đang ngủ ngoài đường trong khu phố của bạn không?

03

Tạm trú tại một địa điểm không cố định, chẳng hạn như một không gian công cộng.

To take temporary shelter in a non-permanent location, such as a public space.

Ví dụ

Many people are sleeping rough in San Francisco's parks every night.

Nhiều người đang ngủ ngoài trời trong các công viên San Francisco mỗi đêm.

Homeless individuals are not sleeping rough in safe shelters this winter.

Những người vô gia cư không ngủ ngoài trời trong các nơi trú ẩn an toàn mùa đông này.

Are you aware of how many are sleeping rough in New York?

Bạn có biết có bao nhiêu người đang ngủ ngoài trời ở New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sleeping rough cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleeping rough

Không có idiom phù hợp