Bản dịch của từ Sleeplessness trong tiếng Việt
Sleeplessness

Sleeplessness (Noun)
Many people suffer from sleeplessness due to social media addiction.
Nhiều người bị mất ngủ do nghiện mạng xã hội.
Sleeplessness is not uncommon among students during exam periods.
Mất ngủ không phải là hiếm gặp trong thời gian thi cử của sinh viên.
Is sleeplessness affecting your social interactions and mood?
Mất ngủ có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội và tâm trạng của bạn không?
Her sleeplessness was caused by stress from the IELTS exam.
Vấn đề không thể ngủ của cô ấy được gây ra bởi căng thẳng từ kỳ thi IELTS.
He experienced sleeplessness the night before his IELTS speaking test.
Anh ấy đã trải qua tình trạng không thể ngủ vào đêm trước bài thi nói IELTS của mình.
Sleeplessness (Idiom)
Many people experience sleeplessness due to social media notifications.
Nhiều người trải qua tình trạng mất ngủ do thông báo mạng xã hội.
Students do not suffer from sleeplessness during exam periods.
Sinh viên không gặp phải tình trạng mất ngủ trong thời gian thi.
How can sleeplessness affect social interactions among teenagers?
Mất ngủ có thể ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên?
His sleeplessness was caused by stress from work.
Sự mất ngủ của anh ấy được gây ra bởi căng thẳng từ công việc.
She couldn't focus on her IELTS writing due to sleeplessness.
Cô ấy không thể tập trung vào viết IELTS vì mất ngủ.
Họ từ
Tình trạng vô thức hay sleeplessness đề cập đến việc không thể ngủ hoặc thiếu giấc ngủ trong một khoảng thời gian dài, dẫn đến mệt mỏi và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần và thể chất. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ý nghĩa và cách sử dụng, nhưng phát âm có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, thường nhấn âm nhiều hơn ở âm tiết thứ nhất, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm trơn tru hơn.
Từ "sleeplessness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "sleepe" (nghĩa là ngủ) và hậu tố "-lessness" (không có). Từ "sleepe" lại có nguồn gốc từ từ Proto-Germanic *slapan, liên quan đến hành động nghỉ ngơi. "Sleeplessness" chỉ trạng thái không thể ngủ, gắn liền với cảm giác mệt mỏi và căng thẳng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự gia tăng lo âu trong xã hội, đặc biệt trong bối cảnh cuộc sống hiện đại.
Sleeplessness là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần, nghiên cứu giấc ngủ, và lối sống lành mạnh. Thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các bài báo khoa học và tài liệu y tế để mô tả tình trạng thiếu ngủ và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe. Các tình huống phổ biến liên quan đến sleeplessness bao gồm căng thẳng trong công việc, lo âu, và ảnh hưởng của thói quen sinh hoạt không lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
