Bản dịch của từ Sleeving trong tiếng Việt

Sleeving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeving (Noun)

01

Vỏ bọc dạng ống cho cáp điện hoặc cáp khác.

Tubular covering for electrical or other cables.

Ví dụ

The sleeving protects wires in community center electrical installations.

Vỏ bọc bảo vệ dây điện trong các lắp đặt điện của trung tâm cộng đồng.

The sleeving does not prevent all damage to the cables.

Vỏ bọc không ngăn chặn tất cả thiệt hại cho các dây cáp.

Is the sleeving necessary for outdoor electrical connections?

Vỏ bọc có cần thiết cho các kết nối điện ngoài trời không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sleeving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleeving

Không có idiom phù hợp