Bản dịch của từ Sleeving trong tiếng Việt
Sleeving
Sleeving (Noun)
Vỏ bọc dạng ống cho cáp điện hoặc cáp khác.
Tubular covering for electrical or other cables.
The sleeving protects wires in community center electrical installations.
Vỏ bọc bảo vệ dây điện trong các lắp đặt điện của trung tâm cộng đồng.
The sleeving does not prevent all damage to the cables.
Vỏ bọc không ngăn chặn tất cả thiệt hại cho các dây cáp.
Is the sleeving necessary for outdoor electrical connections?
Vỏ bọc có cần thiết cho các kết nối điện ngoài trời không?
"Sleeving" là thuật ngữ chỉ hành động bao phủ hay bao bọc một vật bằng một ống hay lớp vật liệu nào đó, thường nhằm mục đích bảo vệ hoặc trang trí. Trong ngữ cảnh công nghiệp, từ này có thể liên quan đến quy trình sản xuất, như trong việc tạo ra các ống chứa. Ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực kỹ thuật, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "sleeving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sleeve", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "sleeve" (tay áo), và từ tiếng Latinh "sleeva", nghĩa là 'tay áo'. Ý nghĩa ban đầu chỉ phần vải bao quanh cánh tay người mặc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "sleeving" mở rộng để chỉ hành động bao bọc, bảo vệ hoặc che phủ một vật thể nào đó, thường liên quan đến kỹ thuật hoặc sản xuất. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong các lĩnh vực công nghiệp cũng như thiết kế.
Từ "sleeving" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng gói hoặc chế biến thực phẩm, đề cập đến quá trình bọc sản phẩm bằng lớp vỏ bên ngoài. Thông qua các tình huống như sản xuất hàng tiêu dùng hoặc bảo quản thực phẩm, từ này phản ánh sự chú trọng đến tính năng bảo vệ và thẩm mỹ của bao bì.