Bản dịch của từ Slice of life trong tiếng Việt

Slice of life

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slice of life (Idiom)

01

Sự thể hiện cuộc sống hàng ngày, được sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật.

A representation of everyday life used in literature or art.

Ví dụ

The movie was a slice of life about urban poverty in New York.

Bộ phim là một cái nhìn về cuộc sống đô thị nghèo khó ở New York.

This book does not portray a slice of life in rural areas.

Cuốn sách này không miêu tả cuộc sống ở vùng nông thôn.

Can you give examples of a slice of life in art?

Bạn có thể đưa ra ví dụ về cuộc sống thường nhật trong nghệ thuật không?

02

Miêu tả thực tế về những trải nghiệm và tình huống thông thường.

A realistic portrayal of common experiences and situations.

Ví dụ

The movie presented a slice of life in urban America.

Bộ phim đã trình bày một khía cạnh thực tế của cuộc sống ở Mỹ.

That documentary does not offer a slice of life for families.

Bộ phim tài liệu đó không cung cấp khía cạnh thực tế cho các gia đình.

Can you describe a slice of life from your hometown?

Bạn có thể mô tả một khía cạnh thực tế từ quê hương của bạn không?

03

Một câu chuyện tập trung vào những sự kiện bình thường hơn là những sự kiện kịch tính hay phi thường.

A narrative that focuses on ordinary events rather than dramatic or extraordinary ones.

Ví dụ

The film is a slice of life about daily routines in America.

Bộ phim là một phần đời về thói quen hàng ngày ở Mỹ.

This documentary does not present a slice of life in Vietnam.

Bộ phim tài liệu này không trình bày một phần đời ở Việt Nam.

Is this book a slice of life about urban living?

Cuốn sách này có phải là một phần đời về cuộc sống đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slice of life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slice of life

Không có idiom phù hợp