Bản dịch của từ Slice of life trong tiếng Việt
Slice of life

Slice of life (Idiom)
Sự thể hiện cuộc sống hàng ngày, được sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật.
A representation of everyday life used in literature or art.
The movie was a slice of life about urban poverty in New York.
Bộ phim là một cái nhìn về cuộc sống đô thị nghèo khó ở New York.
This book does not portray a slice of life in rural areas.
Cuốn sách này không miêu tả cuộc sống ở vùng nông thôn.
Can you give examples of a slice of life in art?
Bạn có thể đưa ra ví dụ về cuộc sống thường nhật trong nghệ thuật không?
The movie presented a slice of life in urban America.
Bộ phim đã trình bày một khía cạnh thực tế của cuộc sống ở Mỹ.
That documentary does not offer a slice of life for families.
Bộ phim tài liệu đó không cung cấp khía cạnh thực tế cho các gia đình.
Can you describe a slice of life from your hometown?
Bạn có thể mô tả một khía cạnh thực tế từ quê hương của bạn không?
Một câu chuyện tập trung vào những sự kiện bình thường hơn là những sự kiện kịch tính hay phi thường.
A narrative that focuses on ordinary events rather than dramatic or extraordinary ones.
The film is a slice of life about daily routines in America.
Bộ phim là một phần đời về thói quen hàng ngày ở Mỹ.
This documentary does not present a slice of life in Vietnam.
Bộ phim tài liệu này không trình bày một phần đời ở Việt Nam.
Is this book a slice of life about urban living?
Cuốn sách này có phải là một phần đời về cuộc sống đô thị không?
"Cảnh đời" là một thuật ngữ trong nghệ thuật và văn học, chỉ những mô tả chân thực và chi tiết về cuộc sống hàng ngày, thường tập trung vào những khoảnh khắc bình dị và thực tế. Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu được sử dụng để chỉ thể loại trong văn học, phim ảnh hoặc nghệ thuật, nhằm phản ánh hiện thực cuộc sống mà không có yếu tố kịch tính hay phi lý.
Cụm từ "slice of life" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "slice" xuất phát từ từ "sectio", mang nghĩa là cắt hoặc phân chia. Về sau, "life" đến từ "vita", có nghĩa là cuộc sống. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những mô tả chân thực về cuộc sống hàng ngày, thường không có cốt truyện phức tạp. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh nhu cầu khám phá và thể hiện những khía cạnh bình dị, gần gũi của trải nghiệm con người trong văn học và nghệ thuật hiện đại.
Cụm từ "slice of life" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để mô tả những tình huống thực tế và những trải nghiệm hàng ngày của con người. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng nó có giá trị trong việc bổ sung tính chân thực và cụ thể cho các luận điểm. Ngoài ra, "slice of life" cũng thường gặp trong văn học và phim ảnh, ngụ ý việc phản ánh những khía cạnh đơn giản mà ý nghĩa của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp