Bản dịch của từ Sliced trong tiếng Việt
Sliced

Sliced (Verb)
She sliced the bread for the community picnic last Saturday.
Cô ấy đã cắt bánh mì cho buổi dã ngoại cộng đồng thứ Bảy vừa rồi.
He did not slice the vegetables for the charity event properly.
Anh ấy đã không cắt rau cho sự kiện từ thiện một cách đúng cách.
Did you slice the cake for the neighborhood gathering yesterday?
Bạn đã cắt bánh cho buổi gặp gỡ khu phố hôm qua chưa?
She sliced the cake into eight equal pieces for the party.
Cô ấy đã cắt bánh thành tám miếng bằng nhau cho bữa tiệc.
He did not slice the vegetables properly for the salad.
Anh ấy đã không cắt rau đúng cách cho món salad.
Did you slice the bread for the sandwiches yesterday?
Bạn đã cắt bánh mì cho các món sandwich hôm qua chưa?
She sliced the cake into eight equal pieces for the party.
Cô ấy đã cắt bánh thành tám miếng bằng nhau cho bữa tiệc.
He did not slice the vegetables quickly during the cooking class.
Anh ấy đã không cắt rau nhanh chóng trong lớp nấu ăn.
Did you slice the bread for the sandwiches at the picnic?
Bạn đã cắt bánh mì cho bánh sandwich ở buổi dã ngoại chưa?
Dạng động từ của Sliced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sliced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sliced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slicing |
Sliced (Adjective)
The sliced bread was served at the community dinner last Saturday.
Bánh mì đã được cắt lát được phục vụ tại bữa tối cộng đồng hôm thứ Bảy.
The volunteers did not bring sliced vegetables for the salad bar.
Các tình nguyện viên đã không mang rau củ cắt lát cho quầy salad.
Are the sliced fruits fresh for the school event tomorrow?
Trái cây đã được cắt lát có tươi cho sự kiện trường ngày mai không?
Cắt thành lát.
Cut into slices.
The sliced bread was served at the community event last Saturday.
Bánh mì đã được cắt lát được phục vụ tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The organizers did not provide sliced fruits for the social gathering.
Ban tổ chức đã không cung cấp trái cây cắt lát cho buổi gặp mặt xã hội.
Were the sliced vegetables fresh at the local farmers' market?
Rau củ cắt lát có tươi ngon tại chợ nông sản địa phương không?
Mô tả phong cách trình bày rõ ràng và súc tích.
Describing a style of presentation that is clear and concise.
The sliced report showed clear data on social media usage trends.
Báo cáo rõ ràng đã chỉ ra dữ liệu về xu hướng sử dụng mạng xã hội.
The presentation was not sliced; it lacked clarity and focus.
Bài thuyết trình không rõ ràng; nó thiếu sự rõ ràng và tập trung.
Is this information sliced enough for the audience to understand?
Thông tin này có đủ rõ ràng để khán giả hiểu không?
Họ từ
Từ "sliced" là dạng quá khứ phân từ của động từ "slice", có nghĩa là cắt thành những phần mỏng hoặc vuông. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm bếp hoặc việc chuẩn bị thực phẩm. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ "sliced" không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng "sliced" nhiều hơn trong các công thức nấu ăn truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thấy từ này trong các quảng cáo thực phẩm hiện đại.
Từ "sliced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "slice", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "slīca", nghĩa là cắt. Cấu trúc từ này liên quan đến gốc từ tiếng Latinh "secare", có nghĩa là "cắt", cho thấy sự kết nối giữa hành vi cắt và kết quả của nó. Ngoài ra, trong bối cảnh hiện đại, "sliced" không chỉ mô tả quá trình cắt mà còn có thể chỉ việc phân chia, phân loại các yếu tố trong nhiều lĩnh vực khác nhau, thể hiện tính chính xác và cụ thể.
Từ "sliced" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mô tả các quá trình nấu ăn hoặc chuẩn bị thực phẩm. Trong văn viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các phương pháp chế biến, ví dụ như thái rau củ hoặc cắt thịt. Ngoài ra, từ cũng có thể thấy trong báo cáo khoa học khi nói về việc cắt lát mẫu vật để phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

