Bản dịch của từ Slights trong tiếng Việt
Slights

Slights (Noun)
Thiếu sự chú ý hoặc cân nhắc.
A lack of attention or consideration.
Một hành động cố ý thiếu lịch sự.
A deliberate discourteous act.
Slights (Verb)
Đối xử không quan trọng; phớt lờ.
To treat as unimportant to ignore.
Dạng động từ của Slights (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slighting |
Họ từ
Từ "slights" được dùng để chỉ những hành động hoặc nhận xét coi thường, thiếu tôn trọng hoặc gây tổn thương tinh thần đối với người khác. Trong tiếng Anh, từ này là dạng số nhiều của danh từ "slight", thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để mô tả các hành vi thô lỗ hoặc bất lịch sự. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cách phát âm có thể thay đổi một chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ này thường giống nhau trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



